Bản dịch của từ Traverse trong tiếng Việt
Traverse
Traverse (Noun)
The ship's traverse across the ocean was marked by unpredictable turns.
Hành trình của con tàu qua đại dương đặc trưng bởi những quay đầu không lường trước.
The sailor plotted the traverse of the ship on the map.
Thủy thủ vẽ đường đi của con tàu trên bản đồ.
The traverse of the vessel was affected by strong currents.
Hành trình của tàu bị ảnh hưởng bởi dòng chảy mạnh.
Soldiers built a traverse to protect themselves from enemy fire.
Binh sĩ đã xây một bức tường chắn để bảo vệ họ khỏi đạn địch.
The traverse was strategically placed to shield the troops effectively.
Bức tường chắn được đặt một cách chiến lược để bảo vệ binh lính hiệu quả.
The enemy's attempt to breach the traverse was unsuccessful.
Nỗ lực của địch phá vỡ bức tường chắn đã thất bại.
The traverse at the event separated the VIP section.
Bức tường ngăn tại sự kiện chia đôi khu vực VIP.
The traverse in the restaurant created a sense of privacy.
Bức tường ngăn trong nhà hàng tạo cảm giác riêng tư.
The traverse in the office provided individual workspaces.
Bức tường ngăn trong văn phòng cung cấp không gian làm việc cá nhân.
Traverse (Verb)
She traversed the social hierarchy to reach the top position.
Cô ấy đi qua bậc thang xã hội để đạt vị trí hàng đầu.
John traverses different social circles effortlessly due to his charisma.
John đi qua các vòng xã hội khác nhau một cách dễ dàng nhờ sức hút của mình.
The young entrepreneur traversed the social media landscape to promote his business.
Doanh nhân trẻ đi qua cảnh quan truyền thông xã hội để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.
She traversed the mountain to reach the ski resort safely.
Cô ấy đã đi qua núi để đến khu nghỉ mát trượt tuyết an toàn.
The skier must traverse the slope carefully to avoid accidents.
Người trượt tuyết phải đi qua dốc cẩn thận để tránh tai nạn.
Traversing the engineering challenges, they built a safe ski route.
Đi qua những thách thức kỹ thuật, họ đã xây dựng một tuyến đường trượt tuyết an toàn.
(nội động từ, đấu kiếm) sử dụng các chuyển động phản đối hoặc phản đối.
Intransitive fencing to use the motions of opposition or counteraction.
She traversed the difficult social landscape with grace and determination.
Cô ấy đã đi qua cảnh quan xã hội khó khăn với sự duyên dáng và quyết tâm.
He traversed the different social classes to understand people's perspectives.
Anh ấy đã đi qua các tầng lớp xã hội khác nhau để hiểu quan điểm của mọi người.
They traversed the city, engaging in various social activities to connect.
Họ đã đi qua thành phố, tham gia vào các hoạt động xã hội khác nhau để kết nối.
Traverse (Adverb)
She moved traverse through the crowd to reach her friend.
Cô ấy di chuyển ngang qua đám đông để đến gặp bạn.
The parade route went traverse along Main Street.
Con đường diễu hành đi ngang qua dọc theo Đại Lộ.
The charity event spanned traverse across the entire city.
Sự kiện từ thiện kéo dài ngang qua cả thành phố.
Traverse (Adjective)
The traverse path connected two villages in the valley.
Con đường dọc kết nối hai làng trong thung lũng.
She admired the traverse bridge spanning the river.
Cô ấy ngưỡng mộ cây cầu dọc bắc qua sông.
The traverse cable car provided a scenic journey.
Cáp treo dọc cung cấp một hành trình tuyệt đẹp.
Họ từ
Từ "traverse" có nghĩa là đi qua hoặc trải qua một không gian, một khu vực nào đó. Trong tiếng Anh, "traverse" có thể được sử dụng trong cả văn cảnh hình sự và toán học, ám chỉ việc vượt qua một đường đi hay địa hình. Về hình thức, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giọng điệu, cách phát âm của "traverse" có thể có những khác biệt nhỏ liên quan đến ngữ điệu vùng miền.
Từ "traverse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transversare", trong đó "trans" có nghĩa là "bên kia" và "versare" có nghĩa là "xoay quanh". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, biểu thị hành động di chuyển qua một không gian hoặc vật thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất di chuyển, ám chỉ việc vượt qua hoặc khám phá, thường liên quan đến cả không gian vật lý lẫn trừu tượng.
Từ "traverse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong các bài thi viết và nói liên quan đến các chủ đề về địa lý, du lịch hoặc khảo sát. Trong ngữ cảnh khác, "traverse" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học máy tính, và triết học, đặc biệt để chỉ việc di chuyển qua một không gian hoặc khám phá một ý tưởng phức tạp. Từ này thường xuất hiện trong những tình huống cần mô tả hành trình hoặc quá trình phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp