Bản dịch của từ Traverse trong tiếng Việt

Traverse

Noun [U/C] Verb Adverb Adjective

Traverse (Noun)

tɹˈævəɹs
tɹˈævɚs
01

(hàng hải) đường đi ngoằn ngoèo hoặc đường đi ngoằn ngoèo của tàu thuyền đi từ nơi này đến nơi khác; một khóa học kết hợp.

Nautical the zigzag course or courses made by a ship in passing from one place to another a compound course.

Ví dụ

The ship's traverse across the ocean was marked by unpredictable turns.

Hành trình của con tàu qua đại dương đặc trưng bởi những quay đầu không lường trước.

The sailor plotted the traverse of the ship on the map.

Thủy thủ vẽ đường đi của con tàu trên bản đồ.

The traverse of the vessel was affected by strong currents.

Hành trình của tàu bị ảnh hưởng bởi dòng chảy mạnh.

02

(quân sự) trong chiến tranh chiến hào, một chiến hào phòng thủ được xây dựng để ngăn chặn sự xâm chiếm.

Military in trench warfare a defensive trench built to prevent enfilade.

Ví dụ

Soldiers built a traverse to protect themselves from enemy fire.

Binh sĩ đã xây một bức tường chắn để bảo vệ họ khỏi đạn địch.

The traverse was strategically placed to shield the troops effectively.

Bức tường chắn được đặt một cách chiến lược để bảo vệ binh lính hiệu quả.

The enemy's attempt to breach the traverse was unsuccessful.

Nỗ lực của địch phá vỡ bức tường chắn đã thất bại.

03

(lỗi thời) một màn hình hoặc phân vùng.

Obsolete a screen or partition.

Ví dụ

The traverse at the event separated the VIP section.

Bức tường ngăn tại sự kiện chia đôi khu vực VIP.

The traverse in the restaurant created a sense of privacy.

Bức tường ngăn trong nhà hàng tạo cảm giác riêng tư.

The traverse in the office provided individual workspaces.

Bức tường ngăn trong văn phòng cung cấp không gian làm việc cá nhân.

Traverse (Verb)

tɹˈævəɹs
tɹˈævɚs
01

(leo núi) leo lên hoặc xuống đồi dốc ở một góc rộng (so với độ dốc).

Climbing to climb or descend a steep hill at a wide angle relative to the slope.

Ví dụ

She traversed the social hierarchy to reach the top position.

Cô ấy đi qua bậc thang xã hội để đạt vị trí hàng đầu.

John traverses different social circles effortlessly due to his charisma.

John đi qua các vòng xã hội khác nhau một cách dễ dàng nhờ sức hút của mình.

The young entrepreneur traversed the social media landscape to promote his business.

Doanh nhân trẻ đi qua cảnh quan truyền thông xã hội để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.

02

(kỹ thuật, trượt tuyết) để (cắt, nghiêng) qua các độ dốc của mặt dốc ở tốc độ an toàn.

Engineering skiing to make a cutting an incline across the gradients of a sloped face at safe rate.

Ví dụ

She traversed the mountain to reach the ski resort safely.

Cô ấy đã đi qua núi để đến khu nghỉ mát trượt tuyết an toàn.

The skier must traverse the slope carefully to avoid accidents.

Người trượt tuyết phải đi qua dốc cẩn thận để tránh tai nạn.

Traversing the engineering challenges, they built a safe ski route.

Đi qua những thách thức kỹ thuật, họ đã xây dựng một tuyến đường trượt tuyết an toàn.

03

(nội động từ, đấu kiếm) sử dụng các chuyển động phản đối hoặc phản đối.

Intransitive fencing to use the motions of opposition or counteraction.

Ví dụ

She traversed the difficult social landscape with grace and determination.

Cô ấy đã đi qua cảnh quan xã hội khó khăn với sự duyên dáng và quyết tâm.

He traversed the different social classes to understand people's perspectives.

Anh ấy đã đi qua các tầng lớp xã hội khác nhau để hiểu quan điểm của mọi người.

They traversed the city, engaging in various social activities to connect.

Họ đã đi qua thành phố, tham gia vào các hoạt động xã hội khác nhau để kết nối.

Traverse (Adverb)

tɹˈævəɹs
tɹˈævɚs
01

Ngang; sang; theo chiều ngang.

Athwart across crosswise.

Ví dụ

She moved traverse through the crowd to reach her friend.

Cô ấy di chuyển ngang qua đám đông để đến gặp bạn.

The parade route went traverse along Main Street.

Con đường diễu hành đi ngang qua dọc theo Đại Lộ.

The charity event spanned traverse across the entire city.

Sự kiện từ thiện kéo dài ngang qua cả thành phố.

Traverse (Adjective)

tɹˈævəɹs
tɹˈævɚs
01

Nằm ngang; đang theo một hướng xuyên qua một cái gì đó khác.

Lying across being in a direction across something else.

Ví dụ

The traverse path connected two villages in the valley.

Con đường dọc kết nối hai làng trong thung lũng.

She admired the traverse bridge spanning the river.

Cô ấy ngưỡng mộ cây cầu dọc bắc qua sông.

The traverse cable car provided a scenic journey.

Cáp treo dọc cung cấp một hành trình tuyệt đẹp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Traverse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] For instance, the town of Davis, California, is renowned for its extensive network of bike lanes and paths that the suburban landscape, encouraging residents to use bicycles as a primary mode of transportation, thereby mitigating traffic congestion and promoting eco-friendly mobility [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Traverse

Không có idiom phù hợp