Bản dịch của từ Americas trong tiếng Việt

Americas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Americas (Noun)

əmˈɛɹɪkəz
əmˈɛɹɪkəz
01

Lục địa mỹ bao gồm bắc và nam mỹ.

The american continent including north and south america.

Ví dụ

The Americas consist of North and South America.

Châu Mỹ bao gồm Bắc Mỹ và Nam Mỹ.

Some social studies focus on the history of the Americas.

Một số nghiên cứu xã hội tập trung vào lịch sử Châu Mỹ.

Are you familiar with the geography of the Americas?

Bạn có quen thuộc với địa lý của Châu Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/americas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] Next came Europe, Africa, and Latin & Caribbean, which accounted for 11%, 10%, and 9%, respectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Additionally, sightseeing is the preferred holiday activity among tourists from Asia and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] The pictures compare the layout of a typical office in Japan and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] As far as I know, the monument was given to as a gift by the French, and it became a symbol of freedom in and a welcome to immigrants arriving by sea [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Americas

Không có idiom phù hợp