Bản dịch của từ Ample evidence trong tiếng Việt

Ample evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ample evidence(Noun)

ˈæmpəl ˈɛvədəns
ˈæmpəl ˈɛvədəns
01

Thông tin và chi tiết đầy đủ để hình thành một phán đoán hoặc quyết định.

Information and details that are adequate for forming a judgment or decision.

Ví dụ
02

Lượng dữ liệu hoặc bằng chứng đủ để hỗ trợ một tuyên bố hoặc khẳng định.

Sufficient quantity or quality of data or proof to support a claim or assertion.

Ví dụ
03

Các tài liệu hoặc sự thật góp phần vào tính hợp lệ của một kết luận.

Materials or facts that contribute to the validity of a conclusion.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh