Bản dịch của từ Ample evidence trong tiếng Việt

Ample evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ample evidence (Noun)

ˈæmpəl ˈɛvədəns
ˈæmpəl ˈɛvədəns
01

Lượng dữ liệu hoặc bằng chứng đủ để hỗ trợ một tuyên bố hoặc khẳng định.

Sufficient quantity or quality of data or proof to support a claim or assertion.

Ví dụ

The report provided ample evidence of social inequality in our community.

Báo cáo đã cung cấp bằng chứng đầy đủ về sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

There is not ample evidence to support the claim of social progress.

Không có đủ bằng chứng để hỗ trợ tuyên bố về sự tiến bộ xã hội.

Is there ample evidence regarding the effects of social media on youth?

Có đủ bằng chứng về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?

02

Các tài liệu hoặc sự thật góp phần vào tính hợp lệ của một kết luận.

Materials or facts that contribute to the validity of a conclusion.

Ví dụ

Researchers found ample evidence supporting the benefits of social media.

Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy bằng chứng thuyết phục về lợi ích của mạng xã hội.

There isn't ample evidence that social programs reduce poverty effectively.

Không có đủ bằng chứng cho thấy các chương trình xã hội giảm nghèo hiệu quả.

Is there ample evidence for the impact of community service on youth?

Có đủ bằng chứng về tác động của dịch vụ cộng đồng lên thanh niên không?

03

Thông tin và chi tiết đầy đủ để hình thành một phán đoán hoặc quyết định.

Information and details that are adequate for forming a judgment or decision.

Ví dụ

The report provided ample evidence of social inequality in the city.

Báo cáo cung cấp bằng chứng đầy đủ về bất bình đẳng xã hội trong thành phố.

There isn't ample evidence to support the claim of social progress.

Không có bằng chứng đầy đủ để ủng hộ tuyên bố về tiến bộ xã hội.

Is there ample evidence regarding the effectiveness of social programs?

Có bằng chứng đầy đủ nào về hiệu quả của các chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ample evidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ample evidence

Không có idiom phù hợp