Bản dịch của từ Amused trong tiếng Việt
Amused

Amused (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thú vui.
Simple past and past participle of amuse.
She was amused by his jokes during the speaking test.
Cô ấy đã bị thích thú bởi những câu chuyện của anh ấy trong bài kiểm tra nói.
They were not amused by the examiner's strict attitude.
Họ không bị thích thú bởi thái độ nghiêm ngặt của người chấm thi.
Were you amused by the topic of your writing task?
Bạn có bị thích thú bởi chủ đề của bài viết không?
Dạng động từ của Amused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amusing |
Amused (Adjective)
Vui vẻ giải trí.
Pleasurably entertained.
She was amused by his jokes during the social gathering.
Cô ấy đã được thích thú bởi những câu đùa của anh ta trong buổi tụ họp xã hội.
They were not amused by the boring presentation at the social event.
Họ không được thích thú bởi bài thuyết trình nhạt nhẽo tại sự kiện xã hội.
Were you amused by the magician's performance at the social party?
Bạn có được thích thú bởi màn trình diễn của ảo thuật gia tại bữa tiệc xã hội không?
(thường có phần bổ sung) thích thú với khía cạnh hài hước (của cái gì đó).
Usually with a complement enjoying humor aspects of something.
She was amused by his jokes during the speaking test.
Cô ấy đã thích thú với những câu truyện cười của anh ta trong bài kiểm tra nói.
I was not amused by the awkward silence in the writing exam.
Tôi không thích thú với sự im lặng lúng túng trong bài kiểm tra viết.
Were you amused by the funny examples in the speaking practice?
Bạn có thích thú với những ví dụ hài hước trong bài tập nói không?
Thể hiện sự thích thú.
She looked amused during the comedy show.
Cô ấy trông hài lòng trong buổi hài kịch.
He was not amused by the boring lecture.
Anh ấy không hài lòng với bài giảng nhạt nhẽo.
Were you amused by the funny video on social media?
Bạn có hài lòng với video hài trên mạng xã hội không?
Dạng tính từ của Amused (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Amused Vui | More amused Vui hơn | Most amused Thích nhất |
Kết hợp từ của Amused (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very amused Rất hài lòng | She was very amused by the funny story. Cô ấy rất thích thú với câu chuyện hài hước đó. |
Vastly amused Rất vui | She was vastly amused by his jokes during the social event. Cô ấy đã rất vui vẻ với những câu đùa của anh ấy trong sự kiện xã hội. |
Mildly amused Hơi hài lòng | She was mildly amused by the joke he told. Cô ấy đã nhẹ nhàng thích thú với câu chuyện anh ấy kể. |
Quietly amused Amusedly amused | She smiled quietly amused during the presentation. Cô ấy mỉm cười nhẹ nhàng trong suốt bài thuyết trình. |
A little amused Hơi buồn cười | She was a little amused by his joke. Cô ấy đã hơi thích thú với câu đùa của anh ấy. |
Họ từ
Từ "amused" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cảm thấy thích thú hoặc bị hài hước trước một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và viết của từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm trọng hơn ở âm tiết thứ hai so với tiếng Anh Mỹ. "Amused" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc tích cực khi người nói bị cuốn hút bởi sự hài hước hoặc một tình huống vui vẻ.
Từ "amused" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "amuser", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad-", nghĩa là "cùng với", kết hợp với "mūsāre", có nghĩa là "chơi đùa". Với nghĩa ban đầu là "khiến ai đó chơi đùa", "amused" đã tiến hóa để chỉ trạng thái vui vẻ hoặc thích thú, thường gắn liền với sự nhận thức hài hước. Sự phát triển từ nghĩa hoạt động sang trạng thái cảm xúc phản ánh sự kết nối giữa niềm vui và sự tiêu khiển trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "amused" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi người tham gia có thể bày tỏ cảm xúc hoặc phản ứng đối với một tình huống cụ thể. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc trong các bài luận về trải nghiệm cá nhân. Trong các bối cảnh khác, "amused" thường được dùng để mô tả cảm giác thích thú hoặc hài hước khi tiếp xúc với nghệ thuật, truyền thông hoặc tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

