Bản dịch của từ Amused trong tiếng Việt

Amused

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amused (Verb)

əmjˈuzd
əmjˈuzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thú vui.

Simple past and past participle of amuse.

Ví dụ

She was amused by his jokes during the speaking test.

Cô ấy đã bị thích thú bởi những câu chuyện của anh ấy trong bài kiểm tra nói.

They were not amused by the examiner's strict attitude.

Họ không bị thích thú bởi thái độ nghiêm ngặt của người chấm thi.

Were you amused by the topic of your writing task?

Bạn có bị thích thú bởi chủ đề của bài viết không?

Dạng động từ của Amused (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amusing

Amused (Adjective)

əmjˈuzd
əmjˈuzd
01

Vui vẻ giải trí.

Pleasurably entertained.

Ví dụ

She was amused by his jokes during the social gathering.

Cô ấy đã được thích thú bởi những câu đùa của anh ta trong buổi tụ họp xã hội.

They were not amused by the boring presentation at the social event.

Họ không được thích thú bởi bài thuyết trình nhạt nhẽo tại sự kiện xã hội.

Were you amused by the magician's performance at the social party?

Bạn có được thích thú bởi màn trình diễn của ảo thuật gia tại bữa tiệc xã hội không?

02

(thường có phần bổ sung) thích thú với khía cạnh hài hước (của cái gì đó).

Usually with a complement enjoying humor aspects of something.

Ví dụ

She was amused by his jokes during the speaking test.

Cô ấy đã thích thú với những câu truyện cười của anh ta trong bài kiểm tra nói.

I was not amused by the awkward silence in the writing exam.

Tôi không thích thú với sự im lặng lúng túng trong bài kiểm tra viết.

Were you amused by the funny examples in the speaking practice?

Bạn có thích thú với những ví dụ hài hước trong bài tập nói không?

03

Thể hiện sự thích thú.

Displaying amusement.

Ví dụ

She looked amused during the comedy show.

Cô ấy trông hài lòng trong buổi hài kịch.

He was not amused by the boring lecture.

Anh ấy không hài lòng với bài giảng nhạt nhẽo.

Were you amused by the funny video on social media?

Bạn có hài lòng với video hài trên mạng xã hội không?

Dạng tính từ của Amused (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Amused

Vui

More amused

Vui hơn

Most amused

Thích nhất

Kết hợp từ của Amused (Adjective)

CollocationVí dụ

Very amused

Rất hài lòng

She was very amused by the funny story.

Cô ấy rất thích thú với câu chuyện hài hước đó.

Vastly amused

Rất vui

She was vastly amused by his jokes during the social event.

Cô ấy đã rất vui vẻ với những câu đùa của anh ấy trong sự kiện xã hội.

Mildly amused

Hơi hài lòng

She was mildly amused by the joke he told.

Cô ấy đã nhẹ nhàng thích thú với câu chuyện anh ấy kể.

Quietly amused

Amusedly amused

She smiled quietly amused during the presentation.

Cô ấy mỉm cười nhẹ nhàng trong suốt bài thuyết trình.

A little amused

Hơi buồn cười

She was a little amused by his joke.

Cô ấy đã hơi thích thú với câu đùa của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amused/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] These flashbacks take him back to his cherished childhood memories, reliving the laughter, the warmth of family gatherings, and his first visit to the park [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Some will hang out with their friends, travel to some sort of such as shops and restaurants, or throw parties as a way to relieve their tension [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Amused

Không có idiom phù hợp