Bản dịch của từ Amuses trong tiếng Việt
Amuses
Amuses (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự thích thú.
Thirdperson singular simple present indicative of amuse.
She amuses everyone with her funny stories at parties.
Cô ấy làm mọi người thích thú với những câu chuyện hài hước tại bữa tiệc.
He does not amuse his friends with boring jokes.
Anh ấy không làm bạn bè thích thú với những câu chuyện chán ngắt.
Does she amuse the audience during her speech?
Cô ấy có làm khán giả thích thú trong bài phát biểu không?
Dạng động từ của Amuses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amusing |