Bản dịch của từ Analyzed trong tiếng Việt

Analyzed

Adjective

Analyzed (Adjective)

01

Đã được phân tích; xem xét kỹ lưỡng, cân nhắc kỹ lưỡng.

Having been subject to analysis examined closely carefully considered.

Ví dụ

The social issues were analyzed in the recent community meeting.

Các vấn đề xã hội đã được phân tích trong cuộc họp cộng đồng gần đây.

The data was not analyzed thoroughly before the report was published.

Dữ liệu không được phân tích kỹ lưỡng trước khi báo cáo được công bố.

Were the social trends analyzed by the researchers effectively?

Các xu hướng xã hội có được các nhà nghiên cứu phân tích hiệu quả không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Analyzed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analyzed

Không có idiom phù hợp