Bản dịch của từ Analyzed trong tiếng Việt
Analyzed

Analyzed (Adjective)
The social issues were analyzed in the recent community meeting.
Các vấn đề xã hội đã được phân tích trong cuộc họp cộng đồng gần đây.
The data was not analyzed thoroughly before the report was published.
Dữ liệu không được phân tích kỹ lưỡng trước khi báo cáo được công bố.
Were the social trends analyzed by the researchers effectively?
Các xu hướng xã hội có được các nhà nghiên cứu phân tích hiệu quả không?
Họ từ
Từ "analyzed" là dạng quá khứ của động từ "analyze", có nghĩa là tiến hành phân tích hoặc khảo sát nhằm tìm hiểu cấu trúc, tính chất hoặc ý nghĩa của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cách viết là "analysed", và phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm 'y' trong cách phát âm, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm 'z'. Cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, nghiên cứu, và xã hội học.
Từ "analyzed" có nguồn gốc từ động từ латин "analisare", nghĩa là "phân tích". Phần gốc "ana" có nghĩa là "lên", kết hợp với "lysis", có nghĩa là "phân rã". Thế kỷ 16, thuật ngữ này được dùng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ hành động chia nhỏ vấn đề hoặc vật thể để hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của chúng. Ngày nay, "analyzed" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, xã hội và kinh doanh để mô tả quá trình kiểm tra kỹ lưỡng để rút ra kết luận hoặc quyết định.
Từ "analyzed" là một động từ thường gặp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận và văn bản khoa học, nơi người viết cần trình bày hoặc đánh giá thông tin một cách hệ thống. Ngoài bối cảnh học thuật, "analyzed" cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu, báo cáo và thảo luận trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học máy tính và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp