Bản dịch của từ Analyzed trong tiếng Việt
Analyzed
Adjective
Analyzed (Adjective)
Ví dụ
The social issues were analyzed in the recent community meeting.
Các vấn đề xã hội đã được phân tích trong cuộc họp cộng đồng gần đây.
The data was not analyzed thoroughly before the report was published.
Dữ liệu không được phân tích kỹ lưỡng trước khi báo cáo được công bố.
Were the social trends analyzed by the researchers effectively?
Các xu hướng xã hội có được các nhà nghiên cứu phân tích hiệu quả không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Analyzed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Analyzed
Không có idiom phù hợp