Bản dịch của từ Ands trong tiếng Việt
Ands

Ands (Conjunction)
She likes to read novels and watch movies in her free time.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết và xem phim vào thời gian rảnh rỗi.
He doesn't enjoy cooking and cleaning the house on weekends.
Anh ấy không thích nấu ăn và dọn dẹp nhà vào cuối tuần.
Do you prefer coffee or tea when writing your IELTS essay?
Bạn thích cà phê hay trà khi viết bài luận IELTS của mình?
Từ "ands" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà thường được sử dụng như một phần của từ "and" trong bối cảnh cụ thể. "And" là liên từ nối hai hoặc nhiều phần của một câu, thể hiện quan hệ bổ sung hoặc tương thích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "and" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và tần suất của các cấu trúc câu liên quan có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "ands" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anglo-Saxon, giữ vai trò là một liên từ. Nó phát xuất từ "and" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "und". Trong lịch sử ngôn ngữ, "ands" không phải là một từ độc lập nhưng là hình thức số nhiều của "and", thể hiện sự kết nối giữa nhiều yếu tố. Ý nghĩa liên kết trong ngữ cảnh này vẫn tồn tại trong ngôn ngữ hiện đại, nhấn mạnh chức năng bổ sung và tích hợp thông tin trong câu.
Từ "ands" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh liên kết ý tưởng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này không cao, do tính chất ngữ pháp và chức năng từ nối trong tiếng Anh. Trong các ngữ cảnh khác, "ands" thường được sử dụng trong văn bản và hội thoại hàng ngày để kết nối danh sách hoặc ý tưởng, thể hiện sự liệt kê một cách mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Ands
No ifs, ands, or buts (about it)
Không còn gì để bàn cãi/ Chắc như đinh đóng cột
Absolutely no discussion, dissension, or doubt about something.
There are no ifs, ands, or buts about following the rules.
Không có nếu, và, hoặc nhưng về việc tuân thủ các quy tắc.
Thành ngữ cùng nghĩa: no buts about it...