Bản dịch của từ Anemic trong tiếng Việt
Anemic

Anemic (Adjective)
The anemic response to the charity event was disappointing.
Phản hồi yếu đuối đến sự kiện từ thiện làm thất vọng.
Her anemic performance in the play left the audience unimpressed.
Màn trình diễn yếu đuối của cô trong vở kịch khiến khán giả không ấn tượng.
The anemic growth of the social media platform led to its decline.
Sự phát triển yếu đuối của nền tảng truyền thông xã hội dẫn đến suy thoái của nó.
Của, liên quan đến, hoặc bị thiếu máu.
Of pertaining to or suffering from anemia.
The anemic patient required a blood transfusion urgently.
Bệnh nhân thiếu máu cần một cuộc truyền máu ngay lập tức.
The anemic children in the community needed nutritional support.
Những đứa trẻ thiếu máu trong cộng đồng cần hỗ trợ dinh dưỡng.
The anemic elderly population often lacks energy and feels weak.
Người cao tuổi thiếu máu thường thiếu năng lượng và cảm thấy yếu đuối.
Dạng tính từ của Anemic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anemic Thiếu máu cục bộ | More anemic Thiếu máu nhiều hơn | Most anemic Thiếu máu cục bộ |
Anemic (Noun)
Người bị thiếu máu.
An individual who has anemia.
The doctor diagnosed her as anemic due to low iron levels.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy là bị thiếu máu do hàm lượng sắt thấp.
The anemic patient received iron supplements to improve her condition.
Bệnh nhân thiếu máu được uống bổ sung sắt để cải thiện tình trạng sức khỏe của cô ấy.
The anemic child felt tired and weak most of the time.
Đứa trẻ bị thiếu máu cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối hầu hết thời gian.
Họ từ
Từ "anemic" (hay "anæmic" trong tiếng Anh Anh) được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu máu, đặc biệt là khi lượng hồng cầu hoặc hemoglobin trong máu giảm quá mức, dẫn đến sự giảm khả năng cung cấp oxy cho cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm là /əˈniː.mɪk/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm là /əˈniː.mɪk/ với sự nhấn mạnh tương tự. Ngoài ý nghĩa sinh lý, từ này còn được dùng biểu trưng để mô tả sự yếu kém hoặc thiếu sức sống trong một bối cảnh nào đó.
Từ "anemic" xuất phát từ tiếng Latin "anæmicus", có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "anaimia", trong đó "an-" có nghĩa là "không" và "haima" có nghĩa là "máu". Từ này ban đầu được dùng để chỉ tình trạng thiếu máu trong cơ thể, dẫn đến biểu hiện mệt mỏi và yếu đuối. Trong ngữ cảnh hiện tại, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ về sự thiếu máu mà còn được mở rộng để miêu tả những sự vật, ý tưởng thiếu sức sống hoặc năng lượng.
Từ "anemic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các bối cảnh liên quan đến y học, từ này được sử dụng khá phổ biến để mô tả tình trạng thiếu máu. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng, "anemic" cũng có thể được sử dụng để nói về sự yếu kém, thiếu sức sống trong các chỉ số phát triển kinh tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất