Bản dịch của từ Anon trong tiếng Việt
Anon
Adverb
Anon (Adverb)
ənˈɑn
ənˈɑn
Ví dụ
She left anon after the meeting ended.
Cô ấy rời đi ngay sau khi cuộc họp kết thúc.
The message was delivered anon to the recipient.
Tin nhắn được gửi ngay đến người nhận.
Ví dụ
The party will be held anon to accommodate everyone's schedule.
Bữa tiệc sẽ được tổ chức sau này để phù hợp với lịch trình của mọi người.
The meeting was rescheduled anon due to unexpected circumstances.
Cuộc họp đã được lên lịch lại sau này do tình huống bất ngờ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anon
Không có idiom phù hợp