Bản dịch của từ Anon trong tiếng Việt

Anon

Adverb

Anon (Adverb)

ənˈɑn
ənˈɑn
01

(cổ) ngay lập tức; cùng một lúc.

(archaic) straight away; at once.

Ví dụ

She left anon after the meeting ended.

Cô ấy rời đi ngay sau khi cuộc họp kết thúc.

The message was delivered anon to the recipient.

Tin nhắn được gửi ngay đến người nhận.

02

Vào lúc khác; sau đó; lại.

At another time; then; again.

Ví dụ

The party will be held anon to accommodate everyone's schedule.

Bữa tiệc sẽ được tổ chức sau này để phù hợp với lịch trình của mọi người.

The meeting was rescheduled anon due to unexpected circumstances.

Cuộc họp đã được lên lịch lại sau này do tình huống bất ngờ.

03

Sớm; lát nữa.

Soon; in a little while.

Ví dụ

The event will start anon.

Sự kiện sẽ bắt đầu sắp tới.

We will meet anon to discuss the project.

Chúng ta sẽ gặp nhau sắp tới để thảo luận dự án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anon

Không có idiom phù hợp