Bản dịch của từ Anon. trong tiếng Việt
Anon.

Anon. (Adverb)
She promised to meet him anon after the party.
Cô ấy hứa sẽ gặp anh ấy sau bữa tiệc.
The event will be held anon, details will be announced.
Sự kiện sẽ được tổ chức sau này, chi tiết sẽ được thông báo.
They agreed to discuss the matter anon, once more prepared.
Họ đồng ý bàn luận vấn đề sau này, khi chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.
The meeting will start anon.
Cuộc họp sẽ bắt đầu sớm.
She promised to return the book anon.
Cô ấy hứa sẽ trả sách sớm.
The event will be announced anon.
Sự kiện sẽ được thông báo sớm.
She disappeared anon after the meeting started.
Cô ấy biến mất ngay sau khi cuộc họp bắt đầu.
The message was delivered anon to the recipient.
Tin nhắn được gửi ngay đến người nhận.
He promised to return anon with the required documents.
Anh ta hứa sẽ trở lại ngay với tài liệu cần thiết.
Theo cách không được xác định bằng tên; nặc danh.
In a way that is not identified by name anonymously.
Many people shared their opinions anon in the online forum.
Nhiều người đã chia sẻ ý kiến của họ một cách ẩn danh trên diễn đàn.
She did not want to participate anon in the discussion.
Cô ấy không muốn tham gia một cách ẩn danh vào cuộc thảo luận.
Can users post comments anon on social media platforms?
Người dùng có thể đăng bình luận một cách ẩn danh trên các nền tảng mạng xã hội không?
Từ "anon" xuất phát từ cụm "anonymously", phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản, đặc biệt trong thuật ngữ văn học hoặc công nghệ thông tin, để diễn tả tình trạng không được xác định danh tính. Phiên âm phát âm của "anon" trong tiếng Anh Mỹ là /əˈnɒn/, trong khi đó ở tiếng Anh Anh, phiên âm tương tự. Việc sử dụng từ này cho thấy một xu hướng tăng cường bảo mật và tính riêng tư trong giao tiếp hiện đại.
Từ "anon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anonymus", có nghĩa là "vô danh". Trong tiếng Anh, "anon" được sử dụng từ thế kỷ 14 như một cách diễn đạt để chỉ thời gian không xác định, thường được áp dụng trong văn học để thể hiện sự bí mật hoặc không rõ danh tính. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "anon" nằm ở việc người nói hoặc viết thường không muốn công bố danh tính của mình, tạo nên âm hưởng bí ẩn.
Từ "anon" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Thời gian, ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong các cuộc hội thoại không chính thức, nơi mà "anon" thường được dùng để chỉ sự vắng mặt tạm thời hoặc để diễn đạt "sớm thôi". Vì vậy, từ này không thường xuyên được đề cập trong các ngữ cảnh học thuật chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp