Bản dịch của từ Anovulatory drug trong tiếng Việt

Anovulatory drug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anovulatory drug(Noun)

ˌænəvˈɑlətɚi dɹˈʌɡ
ˌænəvˈɑlətɚi dɹˈʌɡ
01

Một chất ảnh hưởng đến quá trình điều hòa hormone của quá trình rụng trứng.

A substance that affects the hormonal regulation of ovulation

Ví dụ
02

Một loại thuốc ngăn ngừa hoặc ức chế quá trình rụng trứng.

A type of medication that prevents or inhibits ovulation

Ví dụ
03

Một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số tình trạng sức khỏe sinh sản.

A drug used in the treatment of certain reproductive health conditions

Ví dụ