Bản dịch của từ Anovulatory drug trong tiếng Việt

Anovulatory drug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anovulatory drug (Noun)

01

Một chất ảnh hưởng đến quá trình điều hòa hormone của quá trình rụng trứng.

A substance that affects the hormonal regulation of ovulation

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại thuốc ngăn ngừa hoặc ức chế quá trình rụng trứng.

A type of medication that prevents or inhibits ovulation

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số tình trạng sức khỏe sinh sản.

A drug used in the treatment of certain reproductive health conditions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anovulatory drug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anovulatory drug

Không có idiom phù hợp