Bản dịch của từ Ansatz trong tiếng Việt

Ansatz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ansatz (Noun)

ˈænsɑts
ˈænsɑts
01

Một giả định về dạng của một hàm chưa biết được đưa ra nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải phương trình hoặc bài toán khác.

An assumption about the form of an unknown function which is made in order to facilitate solution of an equation or other problem.

Ví dụ

The ansatz for social change is community involvement and grassroots movements.

Giả định cho sự thay đổi xã hội là sự tham gia của cộng đồng.

An ansatz does not guarantee success in solving social issues.

Một giả định không đảm bảo thành công trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.

What is the ansatz for improving education in low-income neighborhoods?

Giả định nào để cải thiện giáo dục ở các khu vực thu nhập thấp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ansatz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ansatz

Không có idiom phù hợp