Bản dịch của từ Anti aging trong tiếng Việt

Anti aging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti aging (Adjective)

ˈæntˌi ˈeɪdʒɨŋ
ˈæntˌi ˈeɪdʒɨŋ
01

Việc thực hành ngăn ngừa hoặc làm giảm tác động của lão hóa.

The practice of preventing or reducing the effects of aging.

Ví dụ

Many people use anti-aging creams to look younger than their age.

Nhiều người sử dụng kem chống lão hóa để trông trẻ hơn tuổi.

Anti-aging treatments are not effective for everyone in the community.

Các liệu pháp chống lão hóa không hiệu quả với tất cả mọi người trong cộng đồng.

Are anti-aging products popular among young adults in the city?

Các sản phẩm chống lão hóa có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?

02

Một thuật ngữ thường gắn liền với các phương pháp điều trị chăm sóc da, sản phẩm hoặc lựa chọn lối sống nhằm duy trì sự trẻ trung.

A term often associated with skincare treatments products or lifestyle choices that aim to maintain youthfulness.

Ví dụ

Many people use anti aging creams to look younger at 40.

Nhiều người sử dụng kem chống lão hóa để trẻ hơn ở tuổi 40.

Not everyone believes in anti aging methods for maintaining youthfulness.

Không phải ai cũng tin vào các phương pháp chống lão hóa để duy trì tuổi trẻ.

Are anti aging products effective for older adults in society?

Các sản phẩm chống lão hóa có hiệu quả cho người lớn tuổi trong xã hội không?

03

Một triết lý hoặc phong trào tập trung vào việc tối đa hóa sức khỏe và tuổi thọ.

A philosophy or movement that focuses on maximizing wellness and longevity.

Ví dụ

Many people follow anti aging practices to improve their health and longevity.

Nhiều người thực hiện các phương pháp chống lão hóa để cải thiện sức khỏe.

Anti aging methods do not guarantee eternal youth or perfect health.

Các phương pháp chống lão hóa không đảm bảo tuổi trẻ vĩnh cửu hay sức khỏe hoàn hảo.

Are anti aging treatments effective for everyone in the community?

Các liệu pháp chống lão hóa có hiệu quả cho tất cả mọi người trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti aging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti aging

Không có idiom phù hợp