Bản dịch của từ Anti aging trong tiếng Việt
Anti aging

Anti aging (Adjective)
Việc thực hành ngăn ngừa hoặc làm giảm tác động của lão hóa.
The practice of preventing or reducing the effects of aging.
Many people use anti-aging creams to look younger than their age.
Nhiều người sử dụng kem chống lão hóa để trông trẻ hơn tuổi.
Anti-aging treatments are not effective for everyone in the community.
Các liệu pháp chống lão hóa không hiệu quả với tất cả mọi người trong cộng đồng.
Are anti-aging products popular among young adults in the city?
Các sản phẩm chống lão hóa có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Many people use anti aging creams to look younger at 40.
Nhiều người sử dụng kem chống lão hóa để trẻ hơn ở tuổi 40.
Not everyone believes in anti aging methods for maintaining youthfulness.
Không phải ai cũng tin vào các phương pháp chống lão hóa để duy trì tuổi trẻ.
Are anti aging products effective for older adults in society?
Các sản phẩm chống lão hóa có hiệu quả cho người lớn tuổi trong xã hội không?
Một triết lý hoặc phong trào tập trung vào việc tối đa hóa sức khỏe và tuổi thọ.
A philosophy or movement that focuses on maximizing wellness and longevity.
Many people follow anti aging practices to improve their health and longevity.
Nhiều người thực hiện các phương pháp chống lão hóa để cải thiện sức khỏe.
Anti aging methods do not guarantee eternal youth or perfect health.
Các phương pháp chống lão hóa không đảm bảo tuổi trẻ vĩnh cửu hay sức khỏe hoàn hảo.
Are anti aging treatments effective for everyone in the community?
Các liệu pháp chống lão hóa có hiệu quả cho tất cả mọi người trong cộng đồng không?
Thuật ngữ "anti-aging" đề cập đến các phương pháp, sản phẩm hoặc liệu pháp nhằm làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình lão hóa, thường liên quan đến việc cải thiện sức khỏe và ngoại hình. Trong tiếng Anh, "anti-aging" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, song trong một số trường hợp, người Anh có thể dùng "anti-ageing" với chữ "e" bổ sung. Hình thức viết và phát âm vẫn tương tự, nhưng sự khác biệt ở chỗ biến thể Anh Anh có vẻ thông dụng hơn trong các tài liệu nghiên cứu y học.
Từ "anti aging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "anti" có nghĩa là "chống lại", và "aging" bắt nguồn từ từ "aevum", nghĩa là "thời gian". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các biện pháp, phương pháp hoặc sản phẩm nhằm ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình lão hóa. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngăn chặn và tự nhiên trong thuật ngữ phản ánh sự phát triển của ngành khoa học làm đẹp, cũng như mối quan tâm ngày càng tăng của con người về sức khỏe và tuổi thọ.
Thuật ngữ "anti-aging" thường xuất hiện với tần suất cao trong các tài liệu liên quan đến khoa học sức khỏe, làm đẹp và công nghệ mỹ phẩm. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài nghe liên quan đến sức khỏe, bài nói về xu hướng xã hội, và bài viết mô tả nghiên cứu hoặc báo cáo. Trong các ngữ cảnh khác, "anti-aging" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm và phương pháp nhằm ngăn ngừa hoặc làm chậm lão hóa, phản ánh mối quan tâm về thẩm mỹ và sức khỏe của con người.