Bản dịch của từ Anti corruption trong tiếng Việt
Anti corruption

Anti corruption (Noun)
Phản đối tham nhũng hoặc các hành vi tham nhũng.
Opposition to corruption or corrupt practices.
The anti-corruption movement gained support from 200 local citizens last year.
Phong trào chống tham nhũng đã nhận được sự ủng hộ từ 200 công dân địa phương năm ngoái.
Many people do not support anti-corruption initiatives in their communities.
Nhiều người không ủng hộ các sáng kiến chống tham nhũng trong cộng đồng của họ.
Is the anti-corruption campaign effective in reducing bribery in Vietnam?
Chiến dịch chống tham nhũng có hiệu quả trong việc giảm hối lộ ở Việt Nam không?
Những nỗ lực nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ hối lộ và gian lận, đặc biệt là trong chính phủ.
Efforts aimed at reducing or eliminating bribery and dishonesty especially in government.
The anti-corruption campaign in Vietnam gained momentum after 2016.
Chiến dịch chống tham nhũng ở Việt Nam đã tăng tốc sau năm 2016.
Many citizens do not trust the anti-corruption measures in their government.
Nhiều công dân không tin tưởng vào các biện pháp chống tham nhũng của chính phủ.
Is the anti-corruption movement effective in reducing bribery in society?
Liệu phong trào chống tham nhũng có hiệu quả trong việc giảm hối lộ trong xã hội không?
Một phong trào hoặc sáng kiến chống tham nhũng.
A movement or initiative to combat corruption.
The anti-corruption movement gained popularity in Vietnam last year.
Phong trào chống tham nhũng đã trở nên phổ biến ở Việt Nam năm ngoái.
The anti-corruption initiative did not receive enough support from citizens.
Sáng kiến chống tham nhũng không nhận được đủ sự ủng hộ từ công dân.
Is the anti-corruption movement effective in reducing bribery in society?
Phong trào chống tham nhũng có hiệu quả trong việc giảm hối lộ trong xã hội không?
Chống tham nhũng là một thuật ngữ chỉ những hoạt động, biện pháp và chính sách nhằm ngăn chặn và loại bỏ các hành vi tham nhũng trong lĩnh vực công và tư. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý, tài liệu của chính phủ và tổ chức quốc tế, với nghĩa điển hình là bảo vệ tính minh bạch và công bằng. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này được phát âm và viết giống nhau, nhưng văn phong có thể khác nhau theo từng ngữ cảnh xã hội và pháp lý.