Bản dịch của từ Anti corruption trong tiếng Việt

Anti corruption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti corruption (Noun)

ˈæntˌi kɚˈʌpʃən
ˈæntˌi kɚˈʌpʃən
01

Phản đối tham nhũng hoặc các hành vi tham nhũng.

Opposition to corruption or corrupt practices.

Ví dụ

The anti-corruption movement gained support from 200 local citizens last year.

Phong trào chống tham nhũng đã nhận được sự ủng hộ từ 200 công dân địa phương năm ngoái.

Many people do not support anti-corruption initiatives in their communities.

Nhiều người không ủng hộ các sáng kiến chống tham nhũng trong cộng đồng của họ.

Is the anti-corruption campaign effective in reducing bribery in Vietnam?

Chiến dịch chống tham nhũng có hiệu quả trong việc giảm hối lộ ở Việt Nam không?

02

Những nỗ lực nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ hối lộ và gian lận, đặc biệt là trong chính phủ.

Efforts aimed at reducing or eliminating bribery and dishonesty especially in government.

Ví dụ

The anti-corruption campaign in Vietnam gained momentum after 2016.

Chiến dịch chống tham nhũng ở Việt Nam đã tăng tốc sau năm 2016.

Many citizens do not trust the anti-corruption measures in their government.

Nhiều công dân không tin tưởng vào các biện pháp chống tham nhũng của chính phủ.

Is the anti-corruption movement effective in reducing bribery in society?

Liệu phong trào chống tham nhũng có hiệu quả trong việc giảm hối lộ trong xã hội không?

03

Một phong trào hoặc sáng kiến chống tham nhũng.

A movement or initiative to combat corruption.

Ví dụ

The anti-corruption movement gained popularity in Vietnam last year.

Phong trào chống tham nhũng đã trở nên phổ biến ở Việt Nam năm ngoái.

The anti-corruption initiative did not receive enough support from citizens.

Sáng kiến chống tham nhũng không nhận được đủ sự ủng hộ từ công dân.

Is the anti-corruption movement effective in reducing bribery in society?

Phong trào chống tham nhũng có hiệu quả trong việc giảm hối lộ trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti corruption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti corruption

Không có idiom phù hợp