Bản dịch của từ Anti slip trong tiếng Việt
Anti slip

Anti slip (Adjective)
The anti slip mats helped prevent accidents at the community center.
Các thảm chống trượt đã giúp ngăn chặn tai nạn tại trung tâm cộng đồng.
The anti slip shoes are not effective in wet conditions.
Giày chống trượt không hiệu quả trong điều kiện ẩm ướt.
Are anti slip surfaces necessary for public parks in rainy weather?
Có cần bề mặt chống trượt cho công viên công cộng trong thời tiết mưa không?
The anti slip mats prevent accidents in crowded public areas.
Thảm chống trượt ngăn ngừa tai nạn ở những nơi công cộng đông người.
Those shoes are not anti slip, making them unsafe for wet floors.
Những đôi giày đó không chống trượt, khiến chúng không an toàn trên sàn ướt.
Are anti slip surfaces required in all public buildings for safety?
Có cần bề mặt chống trượt trong tất cả các tòa nhà công cộng không?
The new anti slip mats improved safety in the community center.
Các tấm thảm chống trượt mới đã cải thiện an toàn tại trung tâm cộng đồng.
The anti slip coating is not applied on the playground equipment.
Lớp phủ chống trượt không được áp dụng trên thiết bị vui chơi.
Are the anti slip tiles effective in public restrooms?
Các gạch chống trượt có hiệu quả trong nhà vệ sinh công cộng không?
Từ "anti-slip" dùng để chỉ các vật liệu hoặc bề mặt có khả năng ngăn ngừa trượt, thường được áp dụng trong thiết kế sản phẩm và môi trường xây dựng để bảo đảm an toàn. Trong tiếng Anh, "anti-slip" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "non-slip" cũng thường được dùng thay thế. Cả hai thuật ngữ này đều ám chỉ đến tính năng an toàn của bề mặt.