Bản dịch của từ Anti slip trong tiếng Việt

Anti slip

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti slip (Adjective)

ˈæntˌi slˈɪp
ˈæntˌi slˈɪp
01

Được thiết kế để chống trượt hoặc rơi.

Designed to prevent slipping or falling.

Ví dụ

The anti slip mats helped prevent accidents at the community center.

Các thảm chống trượt đã giúp ngăn chặn tai nạn tại trung tâm cộng đồng.

The anti slip shoes are not effective in wet conditions.

Giày chống trượt không hiệu quả trong điều kiện ẩm ướt.

Are anti slip surfaces necessary for public parks in rainy weather?

Có cần bề mặt chống trượt cho công viên công cộng trong thời tiết mưa không?

02

Đề cập đến các sản phẩm hoặc bề mặt giúp tăng cường độ bám.

Referring to products or surfaces that enhance grip.

Ví dụ

The anti slip mats prevent accidents in crowded public areas.

Thảm chống trượt ngăn ngừa tai nạn ở những nơi công cộng đông người.

Those shoes are not anti slip, making them unsafe for wet floors.

Những đôi giày đó không chống trượt, khiến chúng không an toàn trên sàn ướt.

Are anti slip surfaces required in all public buildings for safety?

Có cần bề mặt chống trượt trong tất cả các tòa nhà công cộng không?

03

Thường được sử dụng trong các thiết bị an toàn hoặc sàn.

Commonly used in safety equipment or flooring.

Ví dụ

The new anti slip mats improved safety in the community center.

Các tấm thảm chống trượt mới đã cải thiện an toàn tại trung tâm cộng đồng.

The anti slip coating is not applied on the playground equipment.

Lớp phủ chống trượt không được áp dụng trên thiết bị vui chơi.

Are the anti slip tiles effective in public restrooms?

Các gạch chống trượt có hiệu quả trong nhà vệ sinh công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti slip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti slip

Không có idiom phù hợp