Bản dịch của từ Antidumping trong tiếng Việt

Antidumping

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antidumping (Noun)

æntaɪdˈʌmpɪŋ
æntidˈʌmpɪŋ
01

Chính sách được một số nước áp dụng thuế cao hoặc hạn chế đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia bị coi là bán phá giá hàng hóa ở mức giá thấp hơn thị trường.

A policy followed by some countries of imposing high taxes or restrictions on goods imported from countries perceived to be dumping goods at below market prices.

Ví dụ

The antidumping policy helped local farmers compete with foreign imports.

Chính sách chống bán phá giá đã giúp nông dân địa phương cạnh tranh với hàng nhập khẩu.

Many citizens do not understand the antidumping regulations in trade agreements.

Nhiều công dân không hiểu quy định chống bán phá giá trong các hiệp định thương mại.

Does the antidumping policy affect prices of imported goods in Vietnam?

Chính sách chống bán phá giá có ảnh hưởng đến giá hàng nhập khẩu ở Việt Nam không?

Antidumping (Adjective)

æntaɪdˈʌmpɪŋ
æntidˈʌmpɪŋ
01

Liên quan đến hoặc biểu thị hành động được thực hiện để chống lại hành vi bán phá giá hàng hóa ở mức giá thấp hơn thị trường.

Relating to or denoting action taken to counteract the practice of dumping goods at below market prices.

Ví dụ

The antidumping laws protect local businesses from unfair foreign competition.

Các luật chống bán phá giá bảo vệ doanh nghiệp địa phương khỏi cạnh tranh không công bằng.

Antidumping measures are not always effective in stopping price manipulation.

Các biện pháp chống bán phá giá không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc ngăn chặn thao túng giá.

Are antidumping policies necessary for the growth of our economy?

Các chính sách chống bán phá giá có cần thiết cho sự phát triển của nền kinh tế chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antidumping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antidumping

Không có idiom phù hợp