Bản dịch của từ Antidumping trong tiếng Việt
Antidumping

Antidumping (Noun)
Chính sách được một số nước áp dụng thuế cao hoặc hạn chế đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia bị coi là bán phá giá hàng hóa ở mức giá thấp hơn thị trường.
A policy followed by some countries of imposing high taxes or restrictions on goods imported from countries perceived to be dumping goods at below market prices.
The antidumping policy helped local farmers compete with foreign imports.
Chính sách chống bán phá giá đã giúp nông dân địa phương cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
Many citizens do not understand the antidumping regulations in trade agreements.
Nhiều công dân không hiểu quy định chống bán phá giá trong các hiệp định thương mại.
Does the antidumping policy affect prices of imported goods in Vietnam?
Chính sách chống bán phá giá có ảnh hưởng đến giá hàng nhập khẩu ở Việt Nam không?
Antidumping (Adjective)
The antidumping laws protect local businesses from unfair foreign competition.
Các luật chống bán phá giá bảo vệ doanh nghiệp địa phương khỏi cạnh tranh không công bằng.
Antidumping measures are not always effective in stopping price manipulation.
Các biện pháp chống bán phá giá không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc ngăn chặn thao túng giá.
Are antidumping policies necessary for the growth of our economy?
Các chính sách chống bán phá giá có cần thiết cho sự phát triển của nền kinh tế chúng ta không?
Kháng phá giá (antidumping) là thuật ngữ chỉ các biện pháp thương mại mà các quốc gia thực hiện nhằm ngăn chặn việc bán hàng hóa dưới giá trị thị trường, từ đó bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh không công bằng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, do ảnh hưởng của ngữ điệu địa phương.
Từ "antidumping" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "anti-" nghĩa là "chống lại" và "dumping", từ tiếng Anh, ám chỉ hành động bán hàng hóa với giá thấp hơn giá thị trường. Lịch sử từ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, khi các quốc gia đề ra luật chống lại việc bán phá giá để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa. Ngày nay, "antidumping" được sử dụng để chỉ các biện pháp bảo vệ thương mại chống lại các hoạt động này, nhằm duy trì sự công bằng trong thị trường quốc tế.
Từ "antidumping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn khối IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về thương mại và kinh tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống phân tích chính sách thương mại quốc tế hoặc trong các bài viết, báo cáo liên quan đến biện pháp bảo vệ sản xuất trong nước khỏi hàng hóa nhập khẩu có giá thấp bất hợp pháp. Việc hiểu rõ về từ này có thể giúp thí sinh IELTS nâng cao khả năng tiếp cận nội dung kinh tế và thương mại toàn cầu.