Bản dịch của từ Anxiolysis trong tiếng Việt
Anxiolysis
Noun [U/C]

Anxiolysis (Noun)
ænskˌilisˈis
ænskˌilisˈis
01
Giảm lo âu hoặc cấp độ lo âu của một cá nhân.
The reduction of anxiety or anxiety levels in an individual.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp điều trị để giảm lo âu, thường thông qua thuốc hoặc liệu pháp.
A therapeutic approach for alleviating anxiety, often through medications or therapies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anxiolysis
Không có idiom phù hợp