Bản dịch của từ Anxiolysis trong tiếng Việt

Anxiolysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anxiolysis (Noun)

ænskˌilisˈis
ænskˌilisˈis
01

Giảm lo âu hoặc cấp độ lo âu của một cá nhân.

The reduction of anxiety or anxiety levels in an individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp điều trị để giảm lo âu, thường thông qua thuốc hoặc liệu pháp.

A therapeutic approach for alleviating anxiety, often through medications or therapies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc sử dụng thuốc để giảm lo âu trước các quy trình y tế.

The use of drugs to alleviate anxiety before medical procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anxiolysis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anxiolysis

Không có idiom phù hợp