Bản dịch của từ Appellative trong tiếng Việt

Appellative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appellative (Adjective)

əpˈɛlətɪv
əpˈɛlətɪv
01

Liên quan đến hoặc biểu thị việc đặt tên.

Relating to or denoting the giving of a name.

Ví dụ

The appellative term 'social media' describes platforms like Facebook and Twitter.

Thuật ngữ chỉ định 'truyền thông xã hội' mô tả các nền tảng như Facebook và Twitter.

An appellative name is not necessary for every social group.

Một tên chỉ định không cần thiết cho mọi nhóm xã hội.

Is 'community leader' an appellative title for local activists?

Liệu 'lãnh đạo cộng đồng' có phải là danh hiệu chỉ định cho các nhà hoạt động địa phương không?

Appellative (Noun)

əpˈɛlətɪv
əpˈɛlətɪv
01

Một danh từ chung, chẳng hạn như 'bác sĩ', 'mẹ' hoặc 'thưa ngài', được sử dụng như một xưng hô.

A common noun such as doctor mother or sir used as a vocative.

Ví dụ

The teacher called her students by their appellative names during class.

Giáo viên gọi học sinh bằng tên gọi trong lớp học.

Students do not use appellative terms with their teachers in formal settings.

Học sinh không sử dụng tên gọi với giáo viên trong các buổi học chính thức.

What appellative should I use when addressing the principal?

Tôi nên sử dụng tên gọi nào khi nói chuyện với hiệu trưởng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appellative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appellative

Không có idiom phù hợp