Bản dịch của từ Appendices trong tiếng Việt
Appendices

Appendices (Noun)
The appendices in the report provide extra data for analysis.
Các phụ lục trong báo cáo cung cấp dữ liệu bổ sung để phân tích.
The book's appendices contain useful references for further reading.
Các phụ lục của cuốn sách chứa các tài liệu tham khảo hữu ích để đọc thêm.
The appendices at the end of the manual offer detailed instructions.
Các phụ lục ở cuối sách hướng dẫn cung cấp hướng dẫn chi tiết.
Dạng danh từ của Appendices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appendix | Appendices |
Appendices (Noun Countable)
Một cấu trúc giải phẫu được gắn vào một cơ quan trong cơ thể động vật.
An anatomical structure appended to an organ in animal bodies.
The bird has two appendices attached to its heart.
Con chim có hai phụ phức gắn vào tim của nó.
Scientists discovered new appendices in the animal's digestive system.
Nhà khoa học phát hiện ra các phụ phức mới trong hệ tiêu hóa của động vật.
The appendices in the fish were studied for their unique functions.
Các phụ phức trong cá được nghiên cứu về các chức năng đặc biệt của chúng.
Họ từ
Tài liệu phụ (appendices) refer to các phần bổ sung trong một văn bản, thường được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết, dữ liệu hoặc tài liệu hỗ trợ cho nội dung chính. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh phát âm là /əˈpɛn.dɪ.siːz/ còn tiếng Anh Mỹ là /əˈpɛn.də.siːz/. Việc sử dụng tài liệu phụ thường xảy ra trong các báo cáo nghiên cứu, luận văn hay sách học thuật.
Từ "appendices" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appendix", có nghĩa là "phần bổ sung" hoặc "điều gắn thêm". Trong tiếng Latin, “appendere” có nghĩa là “treo” hoặc “gắn vào”. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những phần bổ sung trong tài liệu, nhất là trong văn bản học thuật. Ngày nay, "appendices" thường được dùng để chỉ những tài liệu bổ sung hoặc thông tin chi tiết kèm theo trong sách, luận văn hay bài viết, phản ánh chức năng của nó trong việc làm rõ và hỗ trợ nội dung chính.
Từ "appendices" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Viết và Đọc, nơi các thí sinh cần hiểu và sử dụng tài liệu phụ trong báo cáo hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, "appendices" thường được dùng để chỉ phần bổ sung thông tin, dữ liệu, hoặc tài liệu tham khảo đi kèm với một bài viết chính. Ngoài ra, trong các lĩnh vực nghiên cứu và báo cáo, từ này cũng được sử dụng để trình bày các số liệu hoặc thông tin không thể đưa vào phần chính do hạn chế về không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp