Bản dịch của từ Appendices trong tiếng Việt
Appendices
Appendices (Noun)
The appendices in the report provide extra data for analysis.
Các phụ lục trong báo cáo cung cấp dữ liệu bổ sung để phân tích.
The book's appendices contain useful references for further reading.
Các phụ lục của cuốn sách chứa các tài liệu tham khảo hữu ích để đọc thêm.
Appendices (Noun Countable)
Một cấu trúc giải phẫu được gắn vào một cơ quan trong cơ thể động vật
An anatomical structure appended to an organ in animal bodies
The bird has two appendices attached to its heart.
Con chim có hai phụ phức gắn vào tim của nó.
Scientists discovered new appendices in the animal's digestive system.
Nhà khoa học phát hiện ra các phụ phức mới trong hệ tiêu hóa của động vật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp