Bản dịch của từ Appendices trong tiếng Việt

Appendices

Noun [U/C]Noun [C]

Appendices (Noun)

əpˈɛndəsɨz
əpˈɛndəsɨz
01

Một phần hoặc bảng vấn đề bổ sung ở cuối cuốn sách hoặc tài liệu

A section or table of additional matter at the end of a book or document

Ví dụ

The appendices in the report provide extra data for analysis.

Các phụ lục trong báo cáo cung cấp dữ liệu bổ sung để phân tích.

The book's appendices contain useful references for further reading.

Các phụ lục của cuốn sách chứa các tài liệu tham khảo hữu ích để đọc thêm.

Appendices (Noun Countable)

əpˈɛndəsɨz
əpˈɛndəsɨz
01

Một cấu trúc giải phẫu được gắn vào một cơ quan trong cơ thể động vật

An anatomical structure appended to an organ in animal bodies

Ví dụ

The bird has two appendices attached to its heart.

Con chim có hai phụ phức gắn vào tim của nó.

Scientists discovered new appendices in the animal's digestive system.

Nhà khoa học phát hiện ra các phụ phức mới trong hệ tiêu hóa của động vật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appendices

Không có idiom phù hợp