Bản dịch của từ Apple pie trong tiếng Việt
Apple pie

Apple pie (Noun)
She baked a delicious apple pie for the social event.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh táo thơm ngon cho sự kiện xã hội.
The social gathering featured homemade apple pie for dessert.
Buổi họp mặt giao lưu có bánh táo tự làm để tráng miệng.
The community fundraiser sold slices of apple pie to raise funds.
Người gây quỹ cộng đồng đã bán những lát bánh táo để gây quỹ.
At the social gathering, the host served delicious apple pie.
Tại buổi họp mặt giao lưu, người chủ trì đã phục vụ những chiếc bánh táo thơm ngon.
The apple pie recipe has been passed down for generations.
Công thức làm bánh táo đã được truyền qua nhiều thế hệ.
She baked an apple pie using fresh ingredients from the market.
Cô ấy nướng một chiếc bánh táo bằng nguyên liệu tươi mua ở chợ.
(nghĩa bóng) bất cứ điều gì tích cực mang đậm chất mỹ.
(figuratively) anything positive that is quintessentially american.
Thanksgiving dinner is not complete without apple pie.
Bữa tối Lễ tạ ơn sẽ không trọn vẹn nếu thiếu bánh táo.
In American culture, apple pie is a symbol of tradition.
Trong văn hóa Mỹ, bánh táo là biểu tượng của truyền thống.
She baked an apple pie for the neighborhood social event.
Cô nướng một chiếc bánh táo cho sự kiện xã hội của khu phố.
Bánh táo (apple pie) là một loại bánh ngọt truyền thống, phổ biến trong ẩm thực của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Mỹ và Anh. Bánh thường được làm từ vỏ bánh bên ngoài và nhân táo bên trong, có thể thêm gia vị như quế và đường. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "apple pie" thường được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự, nhưng có thể khác chút về độ ngọt và đặc điểm vỏ bánh.
Cụm từ "apple pie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "apple" xuất phát từ từ tiếng Latinh "malum", nghĩa là quả táo. Từ này đã được sử dụng từ thời trung cổ để chỉ các loại trái cây nói chung. "Pie" lại đến từ từ tiếng Pháp cổ "pye", ám chỉ món bánh hoặc món ăn có lớp vỏ bọc. Sự kết hợp giữa táo và bánh bao hàm truyền thống ẩm thực của phương Tây, biểu thị cho sự giản dị và ấm cúng trong ẩm thực dân gian.
Cụm từ "apple pie" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, văn hóa ẩm thực hoặc các bài luận về truyền thống ẩm thực của các quốc gia. Trong ngữ cảnh thường nhật, "apple pie" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về món tráng miệng, dịp lễ hội hoặc ẩm thực gia đình, biểu thị sự gần gũi và truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
