Bản dịch của từ Application programmer trong tiếng Việt

Application programmer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Application programmer (Noun)

ˌæ.plɪˈkeɪ.ʃənˈproʊ.ɡræ.mɚ
ˌæ.plɪˈkeɪ.ʃənˈproʊ.ɡræ.mɚ
01

Người phát triển ứng dụng để sử dụng trên máy tính hoặc các thiết bị khác.

A person who develops applications for use on computers or other devices.

Ví dụ

John is an application programmer who creates social media apps.

John là một lập trình viên ứng dụng, người tạo ra ứng dụng mạng xã hội.

Sarah is not an application programmer; she works in marketing instead.

Sarah không phải là lập trình viên ứng dụng; cô ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.

Is Mark an application programmer for social networking sites?

Mark có phải là lập trình viên ứng dụng cho các trang mạng xã hội không?

Application programmer (Noun Countable)

ˌæpləkˈeɪʃən pɹˈoʊɡɹˌæmɚ
ˌæpləkˈeɪʃən pɹˈoʊɡɹˌæmɚ
01

Một yêu cầu chính thức cho một cái gì đó, đặc biệt là một công việc, vị trí tại trường đại học, hoặc sự cho phép làm điều gì đó.

A formal request for something especially a job place at university or permission to do something.

Ví dụ

John submitted his application for the university program last week.

John đã nộp đơn xin vào chương trình đại học tuần trước.

She did not receive her application for the scholarship in time.

Cô ấy đã không nhận được đơn xin học bổng đúng hạn.

Did you see the application for the new community center?

Bạn có thấy đơn xin cho trung tâm cộng đồng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/application programmer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Application programmer

Không có idiom phù hợp