Bản dịch của từ Application programmer trong tiếng Việt
Application programmer

Application programmer (Noun)
John is an application programmer who creates social media apps.
John là một lập trình viên ứng dụng, người tạo ra ứng dụng mạng xã hội.
Sarah is not an application programmer; she works in marketing instead.
Sarah không phải là lập trình viên ứng dụng; cô ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
Is Mark an application programmer for social networking sites?
Mark có phải là lập trình viên ứng dụng cho các trang mạng xã hội không?
Application programmer (Noun Countable)
Một yêu cầu chính thức cho một cái gì đó, đặc biệt là một công việc, vị trí tại trường đại học, hoặc sự cho phép làm điều gì đó.
A formal request for something especially a job place at university or permission to do something.
John submitted his application for the university program last week.
John đã nộp đơn xin vào chương trình đại học tuần trước.
She did not receive her application for the scholarship in time.
Cô ấy đã không nhận được đơn xin học bổng đúng hạn.
Did you see the application for the new community center?
Bạn có thấy đơn xin cho trung tâm cộng đồng mới không?
Chương trình ứng dụng (application programmer) là một chuyên gia lập trình chuyên phát triển phần mềm ứng dụng cho máy tính và thiết bị di động. Họ sử dụng các ngôn ngữ lập trình như Java, Python hoặc C# để tạo ra các ứng dụng phục vụ nhu cầu của người dùng. Tại Vương quốc Anh và Hoa Kỳ, thuật ngữ này được sử dụng một cách tương đồng về ngữ nghĩa, mặc dù hình thức viết có thể khác trong các ngữ cảnh nhất định. Chuyên môn của lập trình viên ứng dụng thường bao gồm phân tích hệ thống và thiết kế giao diện người dùng.
Thuật ngữ "application programmer" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "application", có nguồn gốc từ từ Latin "applicatio", mang nghĩa là "áp dụng". "Programmer" lại xuất phát từ động từ tiếng Pháp "programmer", nghĩa là "lập trình". Sự kết hợp của hai khái niệm này phản ánh vai trò của một lập trình viên trong việc phát triển và ứng dụng các phần mềm cho mục đích cụ thể, từ đó nâng cao khả năng tương tác giữa con người và công nghệ trong thời đại số.
Thuật ngữ "application programmer" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc công nghệ thông tin. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh các bài viết về công nghệ. Ngoài ra, "application programmer" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát triển phần mềm, sự nghiệp CNTT và hội thảo kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp