Bản dịch của từ Apprentice teacher trong tiếng Việt
Apprentice teacher
Apprentice teacher (Noun)
The apprentice teacher observed the experienced educator in the classroom.
Người học việc quan sát giáo viên kinh nghiệm trong lớp học.
She was not happy with her role as an apprentice teacher.
Cô ấy không hài lòng với vai trò làm giáo viên học việc.
Did the apprentice teacher receive any feedback on her teaching methods?
Người học việc có nhận được phản hồi nào về phương pháp giảng dạy của mình không?
Apprentice teacher (Noun Countable)
The apprentice teacher shadowed the experienced educator in the classroom.
Người học việc giáo viên bóng theo giáo viên kinh nghiệm trong lớp học.
She was not ready to take on the role of an apprentice teacher.
Cô ấy chưa sẵn sàng đảm nhận vai trò của một người học việc giáo viên.
Did the apprentice teacher receive feedback on their teaching methods?
Người học việc giáo viên đã nhận phản hồi về phương pháp giảng dạy của họ chưa?
Giáo viên thực tập (apprentice teacher) là thuật ngữ chỉ một cá nhân đang trong quá trình đào tạo để trở thành giáo viên chính thức. Họ thường tham gia các chương trình thực hành tại trường học dưới sự giám sát của các giáo viên có kinh nghiệm. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "student teacher" cũng được sử dụng phổ biến tại Mỹ.
Từ "apprentice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apprendere", có nghĩa là "học hỏi" hay "tiếp nhận". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển qua tiếng Pháp cổ "aprentic" trước khi được sử dụng trong tiếng Anh. Trong lịch sử, "apprentice" thường chỉ những người học nghề dưới sự hướng dẫn của một thầy dạy có kinh nghiệm. Ngày nay, "apprentice teacher" đề cập đến giáo viên thực tập, người đang học hỏi và rèn luyện kỹ năng giảng dạy dưới sự giám sát của giáo viên có kinh nghiệm.
Thuật ngữ "apprentice teacher" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến giáo dục và nghề nghiệp. Trong phần Nói, học viên có thể đề cập đến con đường sự nghiệp trong các chủ đề về giáo dục. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục nghề nghiệp và chương trình đào tạo giáo viên, nhấn mạnh quá trình học hỏi và phát triển kỹ năng giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp