Bản dịch của từ Appropriator trong tiếng Việt
Appropriator

Appropriator (Noun)
Người chiếm đoạt thứ gì đó, đặc biệt là quan chức chính phủ lấy tài sản riêng để sử dụng công cộng.
A person who appropriates something, especially a government official who takes private property for public use.
The appropriator seized land for the new public park.
Người chiếm đoạt đã tịch thu đất để xây dựng công viên công cộng mới.
The government appropriator faced backlash from the community.
Người chiếm đoạt của chính phủ đã phải đối mặt với phản ứng dữ dội từ cộng đồng.
The appropriator claimed the historic building for redevelopment purposes.
Người chiếm đoạt đã yêu cầu tòa nhà lịch sử cho mục đích tái phát triển.
Appropriator (Noun Countable)
Một người hoặc tổ chức chiếm đoạt một cái gì đó.
A person or organization that appropriates something.
The appropriator of funds in the charity was investigated for misuse.
Kẻ chiếm đoạt quỹ trong tổ chức từ thiện đã bị điều tra vì sử dụng sai mục đích.
The appropriator of ideas in the group was praised for creativity.
Người chiếm đoạt ý tưởng trong nhóm được khen ngợi vì sự sáng tạo.
The appropriator of resources in the community helped those in need.
Người chiếm đoạt các nguồn lực trong cộng đồng đã giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Họ từ
Từ "appropriator" chỉ người thực hiện hành động chiếm đoạt, lấy đi hoặc sử dụng một tài sản hoặc ý tưởng mà không có sự đồng ý hoặc quyền sở hữu hợp lý. Trong bối cảnh văn hóa và nghệ thuật, nó thường liên cập đến việc một cá nhân hoặc nhóm đặc điểm dùng các yếu tố văn hóa của nhóm khác. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ hầu như giống nhau về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "appropriation" để chỉ sự chuyển nhượng chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ hàm ý nhiều hơn về sự chiếm đoạt.
Từ "appropriator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appropriare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "proprius" có nghĩa là "thuộc về". Thời trung cổ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động chiếm đoạt tài sản hay quyền lợi một cách không hợp pháp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "appropriator" chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành vi chiếm đoạt, thường liên quan đến vấn đề bản quyền hay văn hóa, phản ánh sự gia tăng quan tâm đến quyền sở hữu và đạo đức trong các lĩnh vực sáng tạo.
Từ "appropriator" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài viết về chính trị hoặc kinh tế, đặc biệt khi thảo luận về việc chiếm dụng tài sản hoặc nguồn lực. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có hành vi chiếm đoạt tài sản văn hóa hoặc ý tưởng, thể hiện tính chất không hợp pháp hoặc phi đạo đức. Sự hiện diện của từ này trong các văn bản học thuật liên quan đến nghiên cứu về quyền sở hữu trí tuệ cũng khá đáng lưu ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp