Bản dịch của từ Approved trong tiếng Việt
Approved

Approved (Adjective)
Đã nhận được sự chấp thuận.
Having received approval.
The new social program was approved by the city council last week.
Chương trình xã hội mới đã được hội đồng thành phố phê duyệt tuần trước.
The community did not feel the approved changes were beneficial for everyone.
Cộng đồng không cảm thấy những thay đổi đã được phê duyệt có lợi cho mọi người.
Was the approved budget sufficient for the social project in 2023?
Ngân sách đã được phê duyệt có đủ cho dự án xã hội năm 2023 không?
(cổ xưa) đã được chứng minh hoặc chứng minh bằng kinh nghiệm.
Archaic proven or demonstrated by experience.
The approved methods improved community engagement in the 2022 project.
Các phương pháp được phê duyệt đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong dự án 2022.
Many citizens did not find the approved policies effective in 2023.
Nhiều công dân không thấy các chính sách được phê duyệt hiệu quả trong năm 2023.
Are the approved strategies suitable for solving social issues?
Các chiến lược được phê duyệt có phù hợp để giải quyết các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "approved" là dạng quá khứ phân từ của động từ "approve", có nghĩa là chấp thuận hoặc phê duyệt một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "approved" được sử dụng tương tự, nhưng tại Anh, thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, như trong các tài liệu pháp lý hoặc quy định. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể hơi nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn so với tiếng Anh Mỹ, thường nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "approved" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "approbāre", có nghĩa là "chấp thuận" hay "bị phê chuẩn". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng về) và "probāre" (thử nghiệm, chứng minh). Vào thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh, giữ nguyên nghĩa gốc. Hiện tại, "approved" diễn tả hành động chấp nhận hoặc xác nhận một điều gì đó, phản ánh sự liên kết rõ ràng đến khái niệm phê duyệt trong bối cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "approved" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh thường gặp các tài liệu liên quan đến đánh giá hoặc chấp thuận chính thức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các trao đổi chính thức như thông báo kết quả phê duyệt dự án, văn bản hành chính, hoặc trong lĩnh vực pháp lý, khi đề cập đến quyết định chấp thuận từ cơ quan có thẩm quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp