Bản dịch của từ Approved trong tiếng Việt

Approved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Approved (Adjective)

əpɹˈuvd
əpɹˈuvd
01

Đã nhận được sự chấp thuận.

Having received approval.

Ví dụ

The new social program was approved by the city council last week.

Chương trình xã hội mới đã được hội đồng thành phố phê duyệt tuần trước.

The community did not feel the approved changes were beneficial for everyone.

Cộng đồng không cảm thấy những thay đổi đã được phê duyệt có lợi cho mọi người.

Was the approved budget sufficient for the social project in 2023?

Ngân sách đã được phê duyệt có đủ cho dự án xã hội năm 2023 không?

02

(cổ xưa) đã được chứng minh hoặc chứng minh bằng kinh nghiệm.

Archaic proven or demonstrated by experience.

Ví dụ

The approved methods improved community engagement in the 2022 project.

Các phương pháp được phê duyệt đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong dự án 2022.

Many citizens did not find the approved policies effective in 2023.

Nhiều công dân không thấy các chính sách được phê duyệt hiệu quả trong năm 2023.

Are the approved strategies suitable for solving social issues?

Các chiến lược được phê duyệt có phù hợp để giải quyết các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Approved cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Approved

Không có idiom phù hợp