Bản dịch của từ Apps trong tiếng Việt

Apps

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apps (Noun)

ˈæps
ˈæps
01

Viết tắt của các ứng dụng.

Short for applications.

Ví dụ

Many social apps help connect friends and family worldwide.

Nhiều ứng dụng xã hội giúp kết nối bạn bè và gia đình toàn cầu.

Social apps do not always promote healthy interactions among users.

Các ứng dụng xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy tương tác lành mạnh.

Which social apps do you use for staying in touch?

Bạn sử dụng ứng dụng xã hội nào để giữ liên lạc?

Dạng danh từ của Apps (Noun)

SingularPlural

App

Apps

Apps (Noun Countable)

ˈæps
ˈæps
01

Viết tắt của các mẫu đơn xin việc.

Short for application forms.

Ví dụ

Many social apps help connect people during events like festivals.

Nhiều ứng dụng xã hội giúp kết nối mọi người trong các sự kiện như lễ hội.

Not all social apps are safe for children under 13 years old.

Không phải tất cả các ứng dụng xã hội đều an toàn cho trẻ em dưới 13 tuổi.

Which social apps do you use to stay in touch with friends?

Bạn sử dụng ứng dụng xã hội nào để giữ liên lạc với bạn bè?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I am not really savvy, so using something sophisticated is not my cup of tea, but if you ask me, I would choose smart home control [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] I think the most important function of a phone is now the use of messaging the use of web browsing and the use of map [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Productivity are incredibly useful in improving my efficiency and organization [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In addition, as smart home devices become more prevalent, that allow users to control and automate their homes will continue to evolve [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Apps

Không có idiom phù hợp