Bản dịch của từ Apps trong tiếng Việt
Apps

Apps (Noun)
Viết tắt của các ứng dụng.
Short for applications.
Many social apps help connect friends and family worldwide.
Nhiều ứng dụng xã hội giúp kết nối bạn bè và gia đình toàn cầu.
Social apps do not always promote healthy interactions among users.
Các ứng dụng xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy tương tác lành mạnh.
Which social apps do you use for staying in touch?
Bạn sử dụng ứng dụng xã hội nào để giữ liên lạc?
Dạng danh từ của Apps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
App | Apps |
Apps (Noun Countable)
Viết tắt của các mẫu đơn xin việc.
Short for application forms.
Many social apps help connect people during events like festivals.
Nhiều ứng dụng xã hội giúp kết nối mọi người trong các sự kiện như lễ hội.
Not all social apps are safe for children under 13 years old.
Không phải tất cả các ứng dụng xã hội đều an toàn cho trẻ em dưới 13 tuổi.
Which social apps do you use to stay in touch with friends?
Bạn sử dụng ứng dụng xã hội nào để giữ liên lạc với bạn bè?
Từ "apps" là viết tắt của "applications", thường chỉ các phần mềm hoặc ứng dụng được chạy trên thiết bị di động hoặc máy tính. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến nhưng đôi khi có thể thay thế bằng "applications". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường duy trì "apps" một cách phổ biến hơn trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "apps" trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng xuất hiện thường xuyên hơn trong các cuộc trò chuyện thân mật.
Từ "apps" là viết tắt của "applications", có nguồn gốc từ tiếng Latin "applicatio", nghĩa là "sự áp dụng". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin vào cuối thế kỷ 20, khi máy tính cá nhân trở nên phổ biến. Ngày nay, "apps" chỉ các phần mềm ứng dụng được thiết kế cho thiết bị di động, phản ánh sự phát triển và ứng dụng của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "apps" (ứng dụng) thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi thường gặp các bài viết liên quan đến công nghệ và đời sống hiện đại. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "apps" thường được nhắc đến khi thảo luận về điện thoại thông minh, giáo dục trực tuyến và phương thức giao tiếp mới. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ di động càng làm cho từ này trở nên phổ biến trong các cuộc hội thảo, bài viết chuyên ngành và trong ngữ cảnh kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



