Bản dịch của từ Apricate trong tiếng Việt
Apricate

Apricate(Verb)
(nội động từ, hiếm) Đắm mình dưới ánh nắng mặt trời.
(intransitive, rare) To bask in the sun.
(nghĩa bóng, hiếm) Để khử trùng và làm sạch bằng cách phơi dưới ánh nắng mặt trời; để mặt trời.
(transitive, also figuratively, rare) To disinfect and freshen by exposing to the sun; to sun.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "apricate" có nghĩa là phơi nắng hoặc tận hưởng ánh nắng mặt trời. Đây là một động từ ít được sử dụng, xuất phát từ tiếng Latinh "apricatus", có nghĩa là "được nắng ấm". Từ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng thường thấy hơn trong văn phong cổ điển hoặc văn học. Việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong văn phong mô tả, liên quan đến sự cảm nhận và trạng thái thư giãn dưới ánh nắng.
Từ "apricate" xuất phát từ động từ Latin "apricari", có nghĩa là "tắm nắng" hoặc "tận hưởng ánh nắng mặt trời". Trong tiếng Latin, "apricus" có nghĩa là "nắng" hay "ấm áp". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa con người với ánh sáng và sự ấm áp từ mặt trời, với nghĩa hiện tại là "tắm nắng" hay "hứng nắng", gắn liền với hoạt động tận hưởng ánh sáng mặt trời trong một trạng thái thư giãn.
Từ "apricate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do thuộc về ngữ cảnh hạn chế và tính chất chuyên môn của nó. Từ này thường được dùng trong các bài viết về sinh thái hoặc khí hậu, diễn tả hành động và trạng thái tắm nắng hoặc tắm ánh sáng mặt trời. Sự phổ biến của từ này chủ yếu thấy trong văn cảnh mô tả thiên nhiên hoặc hành vi của động vật.
Từ "apricate" có nghĩa là phơi nắng hoặc tận hưởng ánh nắng mặt trời. Đây là một động từ ít được sử dụng, xuất phát từ tiếng Latinh "apricatus", có nghĩa là "được nắng ấm". Từ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng thường thấy hơn trong văn phong cổ điển hoặc văn học. Việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong văn phong mô tả, liên quan đến sự cảm nhận và trạng thái thư giãn dưới ánh nắng.
Từ "apricate" xuất phát từ động từ Latin "apricari", có nghĩa là "tắm nắng" hoặc "tận hưởng ánh nắng mặt trời". Trong tiếng Latin, "apricus" có nghĩa là "nắng" hay "ấm áp". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa con người với ánh sáng và sự ấm áp từ mặt trời, với nghĩa hiện tại là "tắm nắng" hay "hứng nắng", gắn liền với hoạt động tận hưởng ánh sáng mặt trời trong một trạng thái thư giãn.
Từ "apricate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do thuộc về ngữ cảnh hạn chế và tính chất chuyên môn của nó. Từ này thường được dùng trong các bài viết về sinh thái hoặc khí hậu, diễn tả hành động và trạng thái tắm nắng hoặc tắm ánh sáng mặt trời. Sự phổ biến của từ này chủ yếu thấy trong văn cảnh mô tả thiên nhiên hoặc hành vi của động vật.
