Bản dịch của từ Apricate trong tiếng Việt

Apricate

Verb

Apricate (Verb)

ˈæpɹəkˌeɪt
ˈæpɹəkˌeɪt
01

(nghĩa bóng, hiếm) để khử trùng và làm sạch bằng cách phơi dưới ánh nắng mặt trời; để mặt trời.

(transitive, also figuratively, rare) to disinfect and freshen by exposing to the sun; to sun.

Ví dụ

She apricated her clothes to remove the musty smell.

Cô ấy đã làm khô quần áo của mình để loại bỏ mùi ẩm.

After the rain, he apricates his books to dry them quickly.

Sau cơn mưa, anh ấy đã làm khô sách của mình để làm khô chúng.

02

(nội động từ, hiếm) đắm mình dưới ánh nắng mặt trời.

(intransitive, rare) to bask in the sun.

Ví dụ

She apricated on the beach during the social gathering.

Cô ấy đã tắm nắng trên bãi biển trong buổi tụ tập xã hội.

The guests apricated by the pool at the social event.

Các khách mời đã tắm nắng bên hồ bơi trong sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apricate

Không có idiom phù hợp