Bản dịch của từ Freshen trong tiếng Việt
Freshen

Freshen (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) mới hơn, sạch sẽ hơn hoặc hấp dẫn hơn.
Make something newer cleaner or more attractive.
We need to freshen our social media profiles for better engagement.
Chúng ta cần làm mới hồ sơ mạng xã hội để thu hút hơn.
They did not freshen the community center's appearance last year.
Họ đã không làm mới diện mạo của trung tâm cộng đồng năm ngoái.
How can we freshen our neighborhood events to attract more people?
Làm thế nào để chúng ta làm mới các sự kiện trong khu phố để thu hút nhiều người hơn?
The farmer expects his cow to freshen this spring season.
Người nông dân mong đợi bò của mình sẽ sinh sản vào mùa xuân này.
The cows do not freshen until they are two years old.
Những con bò không sinh sản cho đến khi chúng hai tuổi.
When will the cows freshen on the farm?
Khi nào những con bò sẽ sinh sản trên trang trại?
The wind will freshen during the evening social event tomorrow.
Gió sẽ trở nên mạnh hơn trong sự kiện xã hội vào tối mai.
The wind did not freshen at the community gathering last week.
Gió đã không trở nên mạnh hơn trong buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.
Will the wind freshen during the outdoor social on Saturday?
Gió có trở nên mạnh hơn trong buổi xã hội ngoài trời vào thứ Bảy không?
Dạng động từ của Freshen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Freshen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Freshened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Freshened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Freshens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freshening |
Họ từ
Từ "freshen" có nghĩa là làm mới hoặc làm tươi mới một cái gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh cải thiện tình trạng hoặc cảm giác của một không gian hoặc đối tượng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "freshen up" có thể mang nghĩa bổ sung liên quan đến việc cải thiện vẻ ngoài của bản thân. Từ này thường được sử dụng trong ngành dịch vụ hoặc quảng cáo để thu hút sự chú ý đến sự dễ chịu và mới mẻ.
Từ "freshen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fresh", xuất phát từ tiếng Latin "friscus", có nghĩa là "tươi mới". Trong quá trình phát triển, từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang nghĩa làm cho cái gì đó trở nên tươi mới hơn hoặc tinh khiết hơn. Sự kết hợp giữa ý nghĩa gốc và ngữ nghĩa hiện tại phản ánh nhu cầu duy trì sự tươi mới, trong các khía cạnh như môi trường, cảm xúc và sản phẩm.
Từ "freshen" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả môi trường sống hoặc sản phẩm. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được liên kết với việc cải thiện không khí hoặc làm mới không gian. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về sự làm mới bản thân hoặc cập nhật ý tưởng. "Freshen" phổ biến trong các tình huống liên quan đến sự đổi mới trong cuộc sống hàng ngày, như làm mới bản thân hoặc không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp