Bản dịch của từ Freshen trong tiếng Việt

Freshen

Verb

Freshen (Verb)

fɹˈɛʃn
fɹˈɛʃn
01

Làm cho (thứ gì đó) mới hơn, sạch sẽ hơn hoặc hấp dẫn hơn.

Make something newer cleaner or more attractive

Ví dụ

We need to freshen our social media profiles for better engagement.

Chúng ta cần làm mới hồ sơ mạng xã hội để thu hút hơn.

They did not freshen the community center's appearance last year.

Họ đã không làm mới diện mạo của trung tâm cộng đồng năm ngoái.

How can we freshen our neighborhood events to attract more people?

Làm thế nào để chúng ta làm mới các sự kiện trong khu phố để thu hút nhiều người hơn?

02

(về con bò) sinh con và cho sữa.

Of a cow give birth and come into milk

Ví dụ

The farmer expects his cow to freshen this spring season.

Người nông dân mong đợi bò của mình sẽ sinh sản vào mùa xuân này.

The cows do not freshen until they are two years old.

Những con bò không sinh sản cho đến khi chúng hai tuổi.

When will the cows freshen on the farm?

Khi nào những con bò sẽ sinh sản trên trang trại?

03

(của gió) trở nên mạnh hơn và lạnh hơn.

Of wind become stronger and colder

Ví dụ

The wind will freshen during the evening social event tomorrow.

Gió sẽ trở nên mạnh hơn trong sự kiện xã hội vào tối mai.

The wind did not freshen at the community gathering last week.

Gió đã không trở nên mạnh hơn trong buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.

Will the wind freshen during the outdoor social on Saturday?

Gió có trở nên mạnh hơn trong buổi xã hội ngoài trời vào thứ Bảy không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freshen

Không có idiom phù hợp