Bản dịch của từ Arcanist trong tiếng Việt

Arcanist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arcanist (Noun)

ɑɹkˈeɪnɪst
ɑɹkˈeɪnɪst
01

Một người nghiên cứu về arcana hay những bí ẩn tôn giáo.

A person who studies arcana or religious mysteries.

Ví dụ

The arcanist delved deep into ancient religious texts for his research.

Người nghiên cứu bí ẩn đã đào sâu vào văn kiện tôn giáo cổ xưa để nghiên cứu của mình.

The arcanist avoided modern scientific studies in favor of mystical practices.

Người nghiên cứu bí ẩn tránh xa các nghiên cứu khoa học hiện đại để ưa thích các thực hành huyền bí.

Did the arcanist uncover any hidden secrets in the ancient manuscripts?

Liệu người nghiên cứu bí ẩn đã khám phá ra bất kỳ bí mật nào ẩn giấu trong các bản thảo cổ xưa chưa?

02

(lịch sử) một người thợ có kiến thức về bí quyết sản xuất (cụ thể là trong lĩnh vực sản xuất đồ sứ).

Historical a craftsman who has knowledge of a manufacturing secret specifically in the area of porcelain manufacturing.

Ví dụ

The arcanist shared his porcelain manufacturing secret with his apprentice.

Người thợ chuyên nghiệp đã chia sẻ bí mật sản xuất gốm của mình với học trò.

Not every arcanist is willing to reveal their manufacturing techniques.

Không phải người thợ nào cũng sẵn lòng tiết lộ kỹ thuật sản xuất của họ.

Did the arcanist teach his apprentice the porcelain manufacturing process?

Người thợ đã dạy học trò của mình quy trình sản xuất gốm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arcanist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arcanist

Không có idiom phù hợp