Bản dịch của từ Archangel trong tiếng Việt
Archangel
Archangel (Noun)
Một loài cây tầm ma á-âu có hoa màu vàng được tìm thấy trong rừng.
A yellowflowered eurasian deadnettle found in woodland.
The social event in the park showcased archangels in the woodland.
Sự kiện xã hội ở công viên trưng bày các thiên thần trong khu rừng.
The social group admired the beauty of archangels during their walk.
Nhóm xã hội ngưỡng mộ vẻ đẹp của các thiên thần trong chuyến đi dạo của họ.
The social gathering discussed the significance of archangels in nature.
Buổi tụ họp xã hội thảo luận về ý nghĩa của các thiên thần trong tự nhiên.
Một cảng phía tây bắc nước nga, trên biển trắng; dân số 348.700 (ước tính năm 2008). nó được đặt theo tên tu viện của tổng lãnh thiên thần michael nằm ở đó.
A port of northwestern russia on the white sea population 348700 est 2008 it is named after the monastery of the archangel michael situated there.
Archangel is a city in Russia with a population of 348,700.
Archangel là một thành phố tại Nga với dân số là 348.700.
The Archangel Michael monastery is located in Archangel.
Tu viện Archangel Michael nằm tại Archangel.
In 2008, the estimated population of Archangel was 348,700.
Năm 2008, dân số ước lượng của Archangel là 348.700.
The charity event was organized by an archangel in our community.
Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi một thiên thần trưởng trong cộng đồng của chúng tôi.
The archangel's kindness touched the hearts of many people in need.
Sự tốt lành của thiên thần trưởng đã chạm đến trái tim của nhiều người cần giúp đỡ.
The legend of the archangel protecting the town has been passed down.
Truyền thuyết về thiên thần trưởng bảo vệ thị trấn đã được truyền đi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp