Bản dịch của từ Archdeacon trong tiếng Việt
Archdeacon

Archdeacon (Noun)
Một giáo sĩ kitô giáo cấp cao (trong giáo hội sơ khai là phó tế, trong giáo hội anh giáo hiện đại là linh mục) được giám mục ủy thác một số trách nhiệm nhất định.
A senior christian cleric in the early church a deacon in the modern anglican church a priest to whom a bishop delegates certain responsibilities.
The archdeacon organized a charity event for local families in need.
Đại phó tế đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương.
The archdeacon did not attend the community meeting last Saturday.
Đại phó tế đã không tham dự cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
Did the archdeacon support the new social outreach programs in town?
Đại phó tế có ủng hộ các chương trình tiếp cận xã hội mới trong thị trấn không?
The archdeacon oversees the church's charitable activities in the community.
Ngài quản lý các hoạt động từ thiện của nhà thờ trong cộng đồng.
The archdeacon was not available to lead the Sunday service last week.
Ngài không có mặt để dẫn lễ vào Chúa Nhật tuần trước.
Họ từ
"Archdeacon" là một danh từ chỉ chức vụ trong Giáo hội, thường giữ vị trí cao hơn giám mục phụ tá và có trách nhiệm quản lý các linh mục và giáo xứ trong một khu vực cụ thể. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các hệ phái Kitô giáo như Anh giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "archdeacon" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng trong từng khu vực.
Từ "archdeacon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "archidiaconus", kết hợp giữa "archi-" (nghĩa là "đứng đầu", từ tiếng Hy Lạp "archi") và "diaconus" (nghĩa là "phục vụ", từ tiếng Latin "diaconus"). Thuật ngữ này chỉ vị trí chức vụ tôn giáo cao hơn diacon trong giáo hội Kitô giáo, được ghi nhận lần đầu trong các tài liệu từ thế kỷ thứ tư. Ngày nay, "archdeacon" chỉ những người có quyền hạn quản lý các diacon và các hoạt động của giáo hội, phản ánh vai trò lãnh đạo và tổ chức trong hệ thống giáo hội.
Từ "archdeacon" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Thường xuyên hơn, từ này được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt liên quan đến hệ thống giáo hội, nơi chỉ định một vị chức sắc cao cấp hỗ trợ giám mục. Các tài liệu liên quan đến lịch sử, giáo luật hoặc nghiên cứu tôn giáo thường chứa từ này. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong văn cảnh hàng ngày hay các lĩnh vực khác như thương mại hay khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp