Bản dịch của từ Armalcolite trong tiếng Việt

Armalcolite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armalcolite (Noun)

ˌɑɹməklˈɑməkəl
ˌɑɹməklˈɑməkəl
01

Một khoáng chất giàu titan, màu xám đen được phát hiện trong các mẫu đá mặt trăng và sau đó được tìm thấy (mặc dù hiếm) trong đá trên mặt đất.

A dark grey titaniumrich mineral discovered in lunar rock samples and subsequently found though rarely in terrestrial rocks.

Ví dụ

Armalcolite is a rare mineral found in lunar rock samples.

Armalcolite là một khoáng chất hiếm được tìm thấy trong mẫu đá mặt trăng.

Many people do not know about armalcolite's importance in geology.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của armalcolite trong địa chất.

Is armalcolite only found in lunar rocks or elsewhere too?

Armalcolite chỉ được tìm thấy trong đá mặt trăng hay cũng ở nơi khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armalcolite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armalcolite

Không có idiom phù hợp