Bản dịch của từ Arm’s-length price trong tiếng Việt

Arm’s-length price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arm’s-length price (Noun)

ˈɑɹlməntʃ pɹˈaɪs
ˈɑɹlməntʃ pɹˈaɪs
01

Giá mà hai bên không liên quan và sẵn sàng tham gia vào một giao dịch.

The price at which two unrelated and willing parties engage in a transaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mức giá phản ánh giá trị thị trường công bằng cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

A price that reflects the fair market value for goods or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mức giá chuẩn được sử dụng cho các mục đích quy định hoặc thuế.

A benchmark price used for regulatory or tax purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arm’s-length price/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arm’s-length price

Không có idiom phù hợp