Bản dịch của từ Arm’s-length price trong tiếng Việt
Arm’s-length price
Noun [U/C]

Arm’s-length price (Noun)
ˈɑɹlməntʃ pɹˈaɪs
ˈɑɹlməntʃ pɹˈaɪs
01
Giá mà hai bên không liên quan và sẵn sàng tham gia vào một giao dịch.
The price at which two unrelated and willing parties engage in a transaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mức giá chuẩn được sử dụng cho các mục đích quy định hoặc thuế.
A benchmark price used for regulatory or tax purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arm’s-length price
Không có idiom phù hợp