Bản dịch của từ Aro trong tiếng Việt

Aro

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aro (Noun)

ˈɑɹoʊ
ˈɑɹoʊ
01

Một cấu trúc lớn được nâng lên, trên đó pháo binh được gắn để bắn qua chướng ngại vật.

A large raised structure on which artillery is mounted for firing over obstacles.

Ví dụ

The aro in the park was used for military demonstrations.

Aro trong công viên được sử dụng cho các cuộc biểu diễn quân sự.

The historical aro was a symbol of defense and protection.

Aro lịch sử là biểu tượng của sự phòng thủ và bảo vệ.

The aro's strategic location made it a key military asset.

Vị trí chiến lược của aro khiến nó trở thành tài sản quân sự quan trọng.

Aro (Adjective)

ˈɑɹoʊ
ˈɑɹoʊ
01

Hình ảnh một con chim săn mồi hoặc con cú trên huy hiệu, được miêu tả với đôi cánh dang rộng như thể đang bay.

Of a bird of prey or owl in heraldry, depicted with wings spread as if in flight.

Ví dụ

The aro symbolizes freedom and strength in our community.

Aro tượng trưng cho tự do và sức mạnh trong cộng đồng chúng tôi.

The aro emblem on the flag represents our unity and power.

Biểu tượng aro trên cờ tượng trưng cho sự đoàn kết và quyền lực của chúng tôi.

The aro sculpture at the center of town signifies courage.

Bức tượng aro ở trung tâm thị trấn biểu thị sự can đảm.

02

Có cánh.

Winged.

Ví dụ

The aro bird soared gracefully above the crowd.

Chim aro bay một cách duyên dáng trên đám đông.

The aro emblem symbolized freedom and strength in their society.

Biểu tượng aro tượng trưng cho tự do và sức mạnh trong xã hội của họ.

The aro wings on their uniforms represented unity and progress.

Đôi cánh aro trên đồng phục của họ tượng trưng cho sự đoàn kết và tiến bộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aro

Không có idiom phù hợp