Bản dịch của từ Artful trong tiếng Việt
Artful
Artful (Adjective)
Her artful writing impressed the IELTS examiner.
Viết của cô ấy tài tình ấn tượng với người chấm IELTS.
He was criticized for his artless speaking during the test.
Anh ta bị chỉ trích vì nói không tinh tế trong bài kiểm tra.
Was the candidate able to demonstrate an artful use of vocabulary?
Ứng viên có thể thể hiện việc sử dụng từ vựng tinh tế không?
She wrote an artful essay that impressed the IELTS examiner.
Cô ấy đã viết một bài luận tinh tế mà đã làm ấn tượng với người chấm IELTS.
He was not impressed by her artful attempt to cheat in the speaking test.
Anh ấy không ấn tượng với cố gắng tinh vi của cô ấy để gian lận trong bài thi nói.
Was the use of artful language appropriate in the IELTS writing task?
Việc sử dụng ngôn ngữ tinh tế có phù hợp trong bài thi viết IELTS không?
Họ từ
Từ "artful" có nghĩa là khéo léo, tinh vi hoặc giảo hoạt, thường được dùng để miêu tả sự khéo léo trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc tạo ra tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng thêm theo nghĩa tích cực để chỉ sự sáng tạo; trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự giảo hoạt, có thể mang hàm ý tiêu cực. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng, mặc dù hình thức viết không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "artful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "artificialis", có nghĩa là "do con người tạo ra". Ý nghĩa này liên quan đến nghệ thuật và sự khéo léo trong việc tạo ra các sản phẩm tinh tế. Trong tiếng Anh cổ, từ này đã tiến hóa để miêu tả các hành động tinh vi, thường mang nghĩa tích cực. Ngày nay, "artful" không chỉ thể hiện sự khéo léo trong nghệ thuật mà còn ám chỉ sự tinh quái và thông minh trong hành động.
Từ "artful" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh cụ thể liên quan đến nghệ thuật hoặc sáng tạo thường hiếm. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong phần Nói và Viết, đặc biệt khi thảo luận về sự khéo léo, tinh tế trong nghệ thuật hay kỹ năng. Trong các ngữ cảnh khác, "artful" cũng thường được áp dụng để chỉ những hành động khéo léo, tính toán, chẳng hạn như trong giao tiếp hoặc chiến lược kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp