Bản dịch của từ Artful trong tiếng Việt

Artful

Adjective

Artful (Adjective)

01

Thể hiện kỹ năng sáng tạo hoặc hương vị.

Showing creative skill or taste.

Ví dụ

Her artful writing impressed the IELTS examiner.

Viết của cô ấy tài tình ấn tượng với người chấm IELTS.

He was criticized for his artless speaking during the test.

Anh ta bị chỉ trích vì nói không tinh tế trong bài kiểm tra.

Was the candidate able to demonstrate an artful use of vocabulary?

Ứng viên có thể thể hiện việc sử dụng từ vựng tinh tế không?

02

Thông minh hoặc khéo léo, đặc biệt là theo cách xảo quyệt hoặc xảo quyệt.

Clever or skilful especially in a crafty or cunning way.

Ví dụ

She wrote an artful essay that impressed the IELTS examiner.

Cô ấy đã viết một bài luận tinh tế mà đã làm ấn tượng với người chấm IELTS.

He was not impressed by her artful attempt to cheat in the speaking test.

Anh ấy không ấn tượng với cố gắng tinh vi của cô ấy để gian lận trong bài thi nói.

Was the use of artful language appropriate in the IELTS writing task?

Việc sử dụng ngôn ngữ tinh tế có phù hợp trong bài thi viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng chủ đề Science
[...] Other subjects such as the allow societies and individuals to express themselves creatively through mediums such as music, film and other forms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng chủ đề Science
Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] However, I can't deny the fact that visiting galleries gives me a source of inspiration to explore more about [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, water puppetry is a traditional form of Vietnamese performing that showcases the country's creativity and cultural ingenuity [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] In a world where science and technology are advanced, people working in the field of still are greatly appreciated [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Artful

Không có idiom phù hợp