Bản dịch của từ As a premise trong tiếng Việt
As a premise

As a premise(Idiom)
Dựa trên một giả định hoặc đề xuất.
Based on an assumption or proposition.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "as a premise" thường được sử dụng trong lý thuyết lập luận hoặc triết học, mang nghĩa là một giả định hoặc cơ sở được chấp nhận để xây dựng một lập luận hoặc nhận định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do khác biệt về phát âm trong hai biến thể. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trong các tác phẩm học thuật, đặc biệt là trong bối cảnh phân tích logic hay lập luận lý thuyết.
Từ "premise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praemissa", nghĩa là "được gửi trước". Trong ngữ cảnh triết học và logic, khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 16, chỉ những điều kiện hoặc lập luận được đưa ra trước khi đưa ra một kết luận. Ngày nay, "premise" được sử dụng để chỉ một điều kiện ban đầu cho một lập luận hay một lý thuyết, thể hiện mối liên hệ giữa lý thuyết và các giả định ban đầu.
Cụm từ "as a premise" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh cần thiết lập nền tảng cho lập luận của mình. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận, nghiên cứu và thảo luận triết học, thể hiện sự cần thiết đưa ra giả thuyết hoặc điều kiện cơ bản trước khi phát triển một luận điểm. Tính chính xác và rõ ràng trong việc sử dụng cụm từ này là yếu tố quan trọng để truyền tải ý tưởng hiệu quả.
Cụm từ "as a premise" thường được sử dụng trong lý thuyết lập luận hoặc triết học, mang nghĩa là một giả định hoặc cơ sở được chấp nhận để xây dựng một lập luận hoặc nhận định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do khác biệt về phát âm trong hai biến thể. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trong các tác phẩm học thuật, đặc biệt là trong bối cảnh phân tích logic hay lập luận lý thuyết.
Từ "premise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praemissa", nghĩa là "được gửi trước". Trong ngữ cảnh triết học và logic, khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 16, chỉ những điều kiện hoặc lập luận được đưa ra trước khi đưa ra một kết luận. Ngày nay, "premise" được sử dụng để chỉ một điều kiện ban đầu cho một lập luận hay một lý thuyết, thể hiện mối liên hệ giữa lý thuyết và các giả định ban đầu.
Cụm từ "as a premise" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh cần thiết lập nền tảng cho lập luận của mình. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận, nghiên cứu và thảo luận triết học, thể hiện sự cần thiết đưa ra giả thuyết hoặc điều kiện cơ bản trước khi phát triển một luận điểm. Tính chính xác và rõ ràng trong việc sử dụng cụm từ này là yếu tố quan trọng để truyền tải ý tưởng hiệu quả.
