Bản dịch của từ As a premise trong tiếng Việt
As a premise

As a premise (Idiom)
As a premise, let's assume that social media can be harmful.
Với điều kiện là mạng xã hội có thể gây hại.
It's not wise to ignore the impact of social media as a premise.
Không khôn ngoan nếu phớt lờ tác động của mạng xã hội.
Is it acceptable to use extreme examples as a premise in essays?
Có chấp nhận được việc sử dụng ví dụ cực đoan làm tiền đề trong bài luận không?
Dựa trên một giả định hoặc đề xuất.
Based on an assumption or proposition.
As a premise, we can assume that social media is influential.
Với điều kiện là cơ sở, chúng ta có thể giả định rằng mạng xã hội có ảnh hưởng.
He didn't consider his friend's suggestion as a premise for his essay.
Anh ấy không xem xét gợi ý của bạn làm cơ sở cho bài luận của mình.
Is using personal anecdotes as a premise acceptable in IELTS writing?
Việc sử dụng câu chuyện cá nhân làm cơ sở có chấp nhận được không trong viết IELTS?
As a premise, we can assume that most people enjoy social interactions.
Như một tiền đề, chúng ta có thể giả định rằng hầu hết mọi người thích giao tiếp xã hội.
He never takes kindness as a premise when dealing with social issues.
Anh ấy không bao giờ coi lòng tốt làm tiền đề khi giải quyết các vấn đề xã hội.
Is considering cultural differences as a premise important in social studies?
Việc xem xét sự khác biệt văn hóa như một tiền đề có quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?
Cụm từ "as a premise" thường được sử dụng trong lý thuyết lập luận hoặc triết học, mang nghĩa là một giả định hoặc cơ sở được chấp nhận để xây dựng một lập luận hoặc nhận định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do khác biệt về phát âm trong hai biến thể. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trong các tác phẩm học thuật, đặc biệt là trong bối cảnh phân tích logic hay lập luận lý thuyết.
Từ "premise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praemissa", nghĩa là "được gửi trước". Trong ngữ cảnh triết học và logic, khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 16, chỉ những điều kiện hoặc lập luận được đưa ra trước khi đưa ra một kết luận. Ngày nay, "premise" được sử dụng để chỉ một điều kiện ban đầu cho một lập luận hay một lý thuyết, thể hiện mối liên hệ giữa lý thuyết và các giả định ban đầu.
Cụm từ "as a premise" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh cần thiết lập nền tảng cho lập luận của mình. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận, nghiên cứu và thảo luận triết học, thể hiện sự cần thiết đưa ra giả thuyết hoặc điều kiện cơ bản trước khi phát triển một luận điểm. Tính chính xác và rõ ràng trong việc sử dụng cụm từ này là yếu tố quan trọng để truyền tải ý tưởng hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp