Bản dịch của từ As a premise trong tiếng Việt

As a premise

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As a premise(Idiom)

01

Được coi là một thực tế nhất định để tranh luận.

Taken as a given fact for the sake of argument.

Ví dụ
02

Dựa trên một giả định hoặc đề xuất.

Based on an assumption or proposition.

Ví dụ
03

Được coi là điểm khởi đầu cho lý luận.

Considered as a starting point for reasoning.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh