Bản dịch của từ As a premise trong tiếng Việt

As a premise

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As a premise (Idiom)

01

Được coi là một thực tế nhất định để tranh luận.

Taken as a given fact for the sake of argument.

Ví dụ

As a premise, let's assume that social media can be harmful.

Với điều kiện là mạng xã hội có thể gây hại.

It's not wise to ignore the impact of social media as a premise.

Không khôn ngoan nếu phớt lờ tác động của mạng xã hội.

Is it acceptable to use extreme examples as a premise in essays?

Có chấp nhận được việc sử dụng ví dụ cực đoan làm tiền đề trong bài luận không?

02

Dựa trên một giả định hoặc đề xuất.

Based on an assumption or proposition.

Ví dụ

As a premise, we can assume that social media is influential.

Với điều kiện là cơ sở, chúng ta có thể giả định rằng mạng xã hội có ảnh hưởng.

He didn't consider his friend's suggestion as a premise for his essay.

Anh ấy không xem xét gợi ý của bạn làm cơ sở cho bài luận của mình.

Is using personal anecdotes as a premise acceptable in IELTS writing?

Việc sử dụng câu chuyện cá nhân làm cơ sở có chấp nhận được không trong viết IELTS?

03

Được coi là điểm khởi đầu cho lý luận.

Considered as a starting point for reasoning.

Ví dụ

As a premise, we can assume that most people enjoy social interactions.

Như một tiền đề, chúng ta có thể giả định rằng hầu hết mọi người thích giao tiếp xã hội.

He never takes kindness as a premise when dealing with social issues.

Anh ấy không bao giờ coi lòng tốt làm tiền đề khi giải quyết các vấn đề xã hội.

Is considering cultural differences as a premise important in social studies?

Việc xem xét sự khác biệt văn hóa như một tiền đề có quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as a premise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As a premise

Không có idiom phù hợp