Bản dịch của từ As-built drawing trong tiếng Việt

As-built drawing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As-built drawing (Noun)

ˈæbjuts dɹˈɔɨŋ
ˈæbjuts dɹˈɔɨŋ
01

Bản vẽ thể hiện cấu trúc thực tế của một tòa nhà hoặc công trình sau khi đã hoàn thành.

A drawing that shows the actual construction of a building or structure after it has been completed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bản ghi lại các điều chỉnh đã thực hiện đối với thiết kế ban đầu trong quá trình xây dựng.

A record of adjustments made to the original design during the construction process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phiên bản cập nhật của bản thiết kế thể hiện sự thay đổi được thực hiện trong giai đoạn xây dựng.

An updated version of a blueprint that reflects changes made during the construction phase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng As-built drawing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As-built drawing

Không có idiom phù hợp