Bản dịch của từ As-built drawing trong tiếng Việt
As-built drawing

As-built drawing (Noun)
Bản vẽ thể hiện cấu trúc thực tế của một tòa nhà hoặc công trình sau khi đã hoàn thành.
A drawing that shows the actual construction of a building or structure after it has been completed.
The as-built drawing shows the true layout of the community center.
Bản vẽ hoàn công cho thấy bố cục thực tế của trung tâm cộng đồng.
The architect did not include the as-built drawing in the report.
Kiến trúc sư không đưa bản vẽ hoàn công vào báo cáo.
Does the city require an as-built drawing for social projects?
Thành phố có yêu cầu bản vẽ hoàn công cho các dự án xã hội không?
Bản ghi lại các điều chỉnh đã thực hiện đối với thiết kế ban đầu trong quá trình xây dựng.
A record of adjustments made to the original design during the construction process.
The contractor provided an as-built drawing after completing the community center.
Nhà thầu đã cung cấp bản vẽ hoàn công sau khi hoàn thành trung tâm cộng đồng.
The team did not submit the as-built drawing for the park renovation.
Đội ngũ đã không nộp bản vẽ hoàn công cho việc cải tạo công viên.
Did the architect review the as-built drawing for the housing project?
Kiến trúc sư đã xem xét bản vẽ hoàn công cho dự án nhà ở chưa?
Phiên bản cập nhật của bản thiết kế thể hiện sự thay đổi được thực hiện trong giai đoạn xây dựng.
An updated version of a blueprint that reflects changes made during the construction phase.
The architect submitted the as-built drawing for the community center project.
Kiến trúc sư đã nộp bản vẽ như đã xây dựng cho dự án trung tâm cộng đồng.
The contractor did not provide the as-built drawing on time.
Nhà thầu đã không cung cấp bản vẽ như đã xây dựng đúng hạn.
Did the city request the as-built drawing for the park renovation?
Thành phố có yêu cầu bản vẽ như đã xây dựng cho việc cải tạo công viên không?