Bản dịch của từ As clear as crystal trong tiếng Việt
As clear as crystal

As clear as crystal (Idiom)
Rất rõ ràng; dễ hiểu hoặc nhìn thấy.
Very clear; easy to understand or see.
Her explanation about climate change was as clear as crystal.
Giải thích của cô ấy về biến đổi khí hậu rất dễ hiểu.
The survey results were not as clear as crystal for everyone.
Kết quả khảo sát không rõ ràng với mọi người.
Is your opinion on social media as clear as crystal?
Quan điểm của bạn về mạng xã hội có rõ ràng không?
Her opinion on climate change is as clear as crystal.
Ý kiến của cô ấy về biến đổi khí hậu rõ ràng như pha lê.
His explanation was not as clear as crystal during the debate.
Giải thích của anh ấy không rõ ràng như pha lê trong cuộc tranh luận.
Is your stance on social issues as clear as crystal?
Quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội có rõ ràng như pha lê không?
Trong suốt hoặc trong trẻo; thiếu mây hoặc sương mù.
Translucent or transparent; lacking clouds or mist.
Her explanation was as clear as crystal during the social event.
Giải thích của cô ấy rõ ràng như pha lê trong sự kiện xã hội.
The community's needs are not as clear as crystal to the leaders.
Nhu cầu của cộng đồng không rõ ràng như pha lê đối với các nhà lãnh đạo.
Is the message from the mayor as clear as crystal?
Thông điệp từ thị trưởng có rõ ràng như pha lê không?