Bản dịch của từ As for trong tiếng Việt

As for

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As for (Idiom)

01

Dùng để giới thiệu một chủ đề có liên quan đến điều vừa được đề cập.

Used to introduce a subject that is related to what has just been mentioned.

Ví dụ

As for community service, many students volunteer at local shelters.

Về dịch vụ cộng đồng, nhiều sinh viên tình nguyện tại các nơi trú ẩn.

As for social media, it does not always promote positive interactions.

Về mạng xã hội, nó không phải lúc nào cũng thúc đẩy tương tác tích cực.

As for the upcoming social event, will you attend on Saturday?

Về sự kiện xã hội sắp tới, bạn có tham dự vào thứ Bảy không?

02

Liên quan đến điều gì đó đã được nêu trước đó.

In reference to something that has been previously stated.

Ví dụ

As for social media, it influences youth culture significantly today.

Về mạng xã hội, nó ảnh hưởng lớn đến văn hóa giới trẻ hiện nay.

As for the community event, it was not well attended last year.

Về sự kiện cộng đồng, nó không thu hút nhiều người tham gia năm ngoái.

As for the recent protests, do they reflect public opinion accurately?

Về các cuộc biểu tình gần đây, chúng có phản ánh đúng ý kiến công chúng không?

03

Để chỉ ra mục đích hoặc lý do cho một tình huống cụ thể.

To indicate the purpose or reason for a particular situation.

Ví dụ

As for social media, it connects people worldwide and fosters communication.

Về mạng xã hội, nó kết nối mọi người trên toàn thế giới và thúc đẩy giao tiếp.

As for social issues, they often require community involvement and support.

Về các vấn đề xã hội, chúng thường cần sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng.

As for social gatherings, do they enhance relationships among friends and family?

Về các buổi gặp gỡ xã hội, chúng có nâng cao mối quan hệ giữa bạn bè và gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng As for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As for

Không có idiom phù hợp