Bản dịch của từ As for trong tiếng Việt
As for

As for (Idiom)
As for community service, many students volunteer at local shelters.
Về dịch vụ cộng đồng, nhiều sinh viên tình nguyện tại các nơi trú ẩn.
As for social media, it does not always promote positive interactions.
Về mạng xã hội, nó không phải lúc nào cũng thúc đẩy tương tác tích cực.
As for the upcoming social event, will you attend on Saturday?
Về sự kiện xã hội sắp tới, bạn có tham dự vào thứ Bảy không?
Liên quan đến điều gì đó đã được nêu trước đó.
In reference to something that has been previously stated.
As for social media, it influences youth culture significantly today.
Về mạng xã hội, nó ảnh hưởng lớn đến văn hóa giới trẻ hiện nay.
As for the community event, it was not well attended last year.
Về sự kiện cộng đồng, nó không thu hút nhiều người tham gia năm ngoái.
As for the recent protests, do they reflect public opinion accurately?
Về các cuộc biểu tình gần đây, chúng có phản ánh đúng ý kiến công chúng không?
Để chỉ ra mục đích hoặc lý do cho một tình huống cụ thể.
To indicate the purpose or reason for a particular situation.
As for social media, it connects people worldwide and fosters communication.
Về mạng xã hội, nó kết nối mọi người trên toàn thế giới và thúc đẩy giao tiếp.
As for social issues, they often require community involvement and support.
Về các vấn đề xã hội, chúng thường cần sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng.
As for social gatherings, do they enhance relationships among friends and family?
Về các buổi gặp gỡ xã hội, chúng có nâng cao mối quan hệ giữa bạn bè và gia đình không?
Câu cụm "as for" được sử dụng để chỉ ra sự chuyển tiếp trong cuộc hội thoại hoặc văn bản, thường nhằm giới thiệu chủ đề mới hoặc phản hồi về một vấn đề đã đề cập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "as for" có ý nghĩa tương tự và được sử dụng cả trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng câu cụm này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các cụm từ tương tự như "regarding" hoặc "concerning".
Cụm từ "as for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "as" (như, theo) và "for" (đối với). Sự kết hợp này thể hiện một mối liên hệ giữa hai ý tưởng hay khái niệm, thường được sử dụng để chuyển trọng tâm trong cuộc hội thoại hoặc văn bản, nhấn mạnh một chủ đề hoặc khía cạnh cụ thể. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng cụm từ này đã tiến hóa để biểu đạt sự chuyển tiếp tự nhiên trong diễn đạt, phù hợp với chức năng của nó trong văn phong hiện đại.
Cụm từ "as for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình. Nó được sử dụng để chuyển hướng chủ đề và giới thiệu một quan điểm mới liên quan đến chủ đề đã thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "as for" thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, để nêu rõ quan điểm hoặc thông tin bổ sung về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này giúp tạo sự liên kết mạch lạc trong văn bản và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp