Bản dịch của từ As it would be trong tiếng Việt
As it would be

As it would be (Verb)
They discussed the law as it would be in 2025.
Họ đã thảo luận về luật như nó sẽ là vào năm 2025.
She does not explain the policy as it would be next year.
Cô ấy không giải thích chính sách như nó sẽ là vào năm tới.
Will you describe the changes as it would be in the future?
Bạn sẽ mô tả các thay đổi như nó sẽ là trong tương lai không?
As it would be (Phrase)
Được sử dụng để tưởng tượng hoặc suy đoán về một tình huống hoặc kịch bản giả định.
Used to imagine or speculate on a hypothetical situation or scenario.
As it would be, many people support community gardens for social benefits.
Như nó sẽ là, nhiều người ủng hộ vườn cộng đồng vì lợi ích xã hội.
As it would be, not everyone agrees on the importance of social events.
Như nó sẽ là, không phải ai cũng đồng ý về tầm quan trọng của sự kiện xã hội.
As it would be, do you think social media impacts our relationships?
Như nó sẽ là, bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ của chúng ta không?
Cụm từ "as it would be" thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó nên được thực hiện hoặc tưởng tượng theo một cách nhất định, thường để nhấn mạnh sự phù hợp hoặc logic. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Về cơ bản, nó truyền đạt ý tưởng về sự giả định hoặc một trạng thái lý tưởng, thường được sử dụng trong các văn bản phân tích lý thuyết hoặc trình bày lập luận.
Cụm từ "as it would be" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "as" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "als" và "would" xuất phát từ động từ "will" trong tiếng Anh, cùng với đuôi -ed thể hiện ý nghĩa điều kiện. Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt tình huống giả định hay điều kiện không chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất ngụ ý và khả năng trong ngữ cảnh, cho phép chỉ ra khả năng xảy ra của sự việc hoặc điều kiện.
Cụm từ "as it would be" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi nó được sử dụng để thể hiện giả định hoặc dự đoán. Tần suất sử dụng của cụm này ở mức trung bình, xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh bàn luận về lý thuyết, giả thuyết hoặc tương lai. Trong tiếng Anh không chính thức, cụm này cũng được dùng để thể hiện cách nhìn hoặc sự đồng tình với một ý tưởng được đề xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



