Bản dịch của từ Ascetical trong tiếng Việt
Ascetical

Ascetical (Adjective)
Many ascetical communities focus on meditation and self-discipline.
Nhiều cộng đồng khổ hạnh tập trung vào thiền và tự kỷ luật.
They do not lead an ascetical lifestyle, enjoying modern comforts.
Họ không sống một lối sống khổ hạnh, tận hưởng tiện nghi hiện đại.
Is an ascetical life necessary for true happiness?
Một cuộc sống khổ hạnh có cần thiết cho hạnh phúc thật sự không?
Ascetical (Noun)
Many ascetical individuals choose to live in monasteries for peace.
Nhiều người sống khổ hạnh chọn sống trong tu viện để tìm bình yên.
Not all ascetical lifestyles are suitable for modern society's demands.
Không phải tất cả lối sống khổ hạnh đều phù hợp với yêu cầu của xã hội hiện đại.
Are ascetical practices becoming less common in today's world?
Liệu các thực hành khổ hạnh có trở nên ít phổ biến hơn trong thế giới hôm nay không?
Họ từ
Từ "ascetical" (hay "ascetic" trong tiếng Anh thông dụng) có nghĩa là liên quan đến cuộc sống khổ hạnh, thường nhấn mạnh vào sự từ bỏ vật chất và tiện nghi để tập trung vào đời sống tinh thần hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, "ascetic" có thể phổ biến hơn trong văn viết. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút, với giọng điệu và nhấn âm trong từng khu vực.
Từ "ascetical" có nguồn gốc từ chữ La-tinh "asceticus", bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp "asketikos", có nghĩa là "người luyện tập". Trong lịch sử, thuật ngữ này được liên kết với những người thực hành khổ hạnh và tư tưởng triết lý nhằm đạt được sự tự chủ tinh thần qua cuộc sống đơn giản và khổ hạnh. Ngày nay, nghĩa của "ascetical" vẫn giữ nguyên sự nhấn mạnh vào lối sống tiết chế và chuyên tâm vào phát triển tinh thần, phản ánh đạo đức và tôn giáo.
Từ "ascetical" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài viết và cuộc thảo luận về triết học, tôn giáo và tâm linh. Tần suất của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu được nhắc đến trong văn bản chuyên sâu hoặc ở cấp độ từ vựng nâng cao. Nó thường liên quan đến những lối sống khổ hạnh, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến tín ngưỡng hoặc ý niệm về sự thanh lọc bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp