Bản dịch của từ Ascetical trong tiếng Việt

Ascetical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascetical (Adjective)

əsˈɛtɪkl
əsˈɛtɪkl
01

Liên quan đến hoặc có lối sống nghiêm khắc và đơn giản, tránh né thú vui thể xác.

Relating to or having a strict and simple way of living that avoids physical pleasure.

Ví dụ

Many ascetical communities focus on meditation and self-discipline.

Nhiều cộng đồng khổ hạnh tập trung vào thiền và tự kỷ luật.

They do not lead an ascetical lifestyle, enjoying modern comforts.

Họ không sống một lối sống khổ hạnh, tận hưởng tiện nghi hiện đại.

Is an ascetical life necessary for true happiness?

Một cuộc sống khổ hạnh có cần thiết cho hạnh phúc thật sự không?

Ascetical (Noun)

əsˈɛtɪkl
əsˈɛtɪkl
01

Một người sống một lối sống đơn giản và nghiêm khắc, thường vì lý do tôn giáo.

A person who lives a simple and strict lifestyle often for religious reasons.

Ví dụ

Many ascetical individuals choose to live in monasteries for peace.

Nhiều người sống khổ hạnh chọn sống trong tu viện để tìm bình yên.

Not all ascetical lifestyles are suitable for modern society's demands.

Không phải tất cả lối sống khổ hạnh đều phù hợp với yêu cầu của xã hội hiện đại.

Are ascetical practices becoming less common in today's world?

Liệu các thực hành khổ hạnh có trở nên ít phổ biến hơn trong thế giới hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ascetical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascetical

Không có idiom phù hợp