Bản dịch của từ Ascribe to trong tiếng Việt
Ascribe to
Ascribe to (Verb)
She ascribed her success to her hard work.
Cô ấy gán thành công của mình cho sự làm việc chăm chỉ.
The study ascribes the increase in crime rates to poverty.
Nghiên cứu gán sự tăng của tỷ lệ tội phạm cho nghèo đói.
He ascribes his happiness to spending time with family.
Anh ấy gán sự hạnh phúc của mình cho việc dành thời gian với gia đình.
Ascribe to (Idiom)
Quy kết hoặc nghĩ là thuộc về, như một phẩm chất hoặc đặc điểm.
To attribute or think of as belonging as a quality or characteristic.
Many people ascribe to the idea that kindness is important.
Nhiều người gán cho ý tưởng rằng lòng tốt là quan trọng.
She ascribes to the belief that honesty is the best policy.
Cô ấy gán cho niềm tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.
They ascribe to the notion that teamwork leads to success.
Họ gán cho quan điểm rằng làm việc nhóm dẫn đến thành công.
Thuật ngữ "ascribe to" mang nghĩa là gán cho, quy cho hoặc coi như thuộc về một cá nhân hoặc một sự vật nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "ascribe to" với ý nghĩa mô tả tương tự. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ nguồn gốc, nguyên nhân hoặc trách nhiệm. Việc sử dụng chính xác cụm từ này là quan trọng để tránh hiểu lầm trong các bài viết nghiên cứu.
Từ "ascribe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ascribere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "scribere" có nghĩa là "viết". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa gán hoặc ghi nhận một phẩm chất hay đặc điểm nào đó cho một người hoặc sự vật. Từ thế kỷ 15, "ascribe" đã được sử dụng để chỉ thao tác xác định nguồn gốc hoặc trách nhiệm, và hiện nay nó thường được dùng trong ngữ cảnh lý thuyết và phân tích văn học để chỉ việc gán tín nhiệm hay thuộc tính cho tác giả hoặc tác phẩm.
Từ "ascribe to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt nguyên nhân hoặc trách nhiệm. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "ascribe to" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và báo cáo, để chỉ ra nguồn gốc hoặc lý do của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp