Bản dịch của từ Aspartic acid trong tiếng Việt

Aspartic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aspartic acid (Noun)

æspˈɑɹtɨk ˈæsəd
æspˈɑɹtɨk ˈæsəd
01

Một axit amin có tính axit là thành phần của hầu hết các protein và cũng có trong mía. nó rất quan trọng trong quá trình chuyển hóa nitơ ở động vật và cũng hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh.

An acidic amino acid which is a constituent of most proteins and also occurs in sugar cane it is important in the metabolism of nitrogen in animals and also acts as a neurotransmitter.

Ví dụ

Aspartic acid is crucial for neurotransmitter function in social interactions.

Acid aspartic rất quan trọng cho chức năng neurotransmitter trong các tương tác xã hội.

Many people do not know aspartic acid’s role in social behavior.

Nhiều người không biết vai trò của acid aspartic trong hành vi xã hội.

Is aspartic acid involved in enhancing social communication skills?

Acid aspartic có liên quan đến việc nâng cao kỹ năng giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aspartic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aspartic acid

Không có idiom phù hợp