Bản dịch của từ Aspartic acid trong tiếng Việt
Aspartic acid

Aspartic acid (Noun)
Một axit amin có tính axit là thành phần của hầu hết các protein và cũng có trong mía. nó rất quan trọng trong quá trình chuyển hóa nitơ ở động vật và cũng hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh.
An acidic amino acid which is a constituent of most proteins and also occurs in sugar cane it is important in the metabolism of nitrogen in animals and also acts as a neurotransmitter.
Aspartic acid is crucial for neurotransmitter function in social interactions.
Acid aspartic rất quan trọng cho chức năng neurotransmitter trong các tương tác xã hội.
Many people do not know aspartic acid’s role in social behavior.
Nhiều người không biết vai trò của acid aspartic trong hành vi xã hội.
Is aspartic acid involved in enhancing social communication skills?
Acid aspartic có liên quan đến việc nâng cao kỹ năng giao tiếp xã hội không?
Axit aspartic (Asp) là một axit amin không thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa protein và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh. Nó tồn tại dưới dạng hai đồng phân quang học: L-aspartic acid, dạng tự nhiên, và D-aspartic acid, thường được tìm thấy trong các tế bào thần kinh. Tại Mỹ, thuật ngữ "aspartic acid" thường được sử dụng trong y học và dinh dưỡng, trong khi tại Anh, các ứng dụng và ngữ cảnh vẫn tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn viết.
Acid aspartic (tên IUPAC: axit 2-amino-butan-1,2,4-trioic) có nguồn gốc từ tiếng Latin "asparagi" (măng tây), phản ánh sự liên quan của nó với chiết xuất từ thực vật này vào đầu thế kỷ 19. Lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1827 bởi Friedrich Adolf Panum, axit aspartic đã trở thành một amino acid thiết yếu trong sinh vật học. Ngày nay, nó được biết đến với vai trò quan trọng trong tổng hợp protein và là thành phần chính trong nhiều quá trình sinh hóa, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc lịch sử và chức năng sinh học hiện đại của nó.
Aspartic acid là một axit amin phổ biến trong sinh học, thường được đề cập trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề sinh học và dinh dưỡng. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về dinh dưỡng, chế độ ăn uống hoặc nghiên cứu khoa học. Aspartic acid liên quan đến quá trình trao đổi chất và chức năng não, xuất hiện trong các cuộc hội thảo y học và báo cáo nghiên cứu dinh dưỡng.