Bản dịch của từ Aspirational trong tiếng Việt
Aspirational

Aspirational (Adjective)
Có tham vọng.
Being ambitious.
She has aspirational goals to become a successful entrepreneur.
Cô ấy có mục tiêu tham vọng trở thành một doanh nhân thành công.
The community looks up to him for his aspirational leadership.
Cộng đồng ngưỡng mộ anh ấy vì lãnh đạo tham vọng của mình.
Attending university is an aspirational dream for many young people.
Đi học đại học là giấc mơ tham vọng của nhiều người trẻ.
Mong muốn thành công.
Desiring success.
She has an aspirational goal of becoming a successful entrepreneur.
Cô ấy có một mục tiêu khát khao trở thành một doanh nhân thành công.
The young generation is inspired by aspirational figures like Elon Musk.
Thế hệ trẻ được truyền cảm hứng bởi những nhân vật khát khao thành công như Elon Musk.
Attending prestigious universities is often seen as an aspirational achievement.
Việc tham gia các trường đại học danh tiếng thường được xem là một thành tựu khát khao.
(luật) thể hiện hy vọng hoặc ý định nhưng không tạo ra nghĩa vụ ràng buộc về mặt pháp lý.
(law) expressing a hope or intention but not creating a legally binding obligation.
Aspirational social media posts inspire others to pursue their dreams.
Các bài đăng trên mạng xã hội mang tính khích lệ thúc đẩy người khác theo đuổi ước mơ của họ.
The aspirational message of the campaign motivated many to strive for success.
Thông điệp khích lệ của chiến dịch đã thúc đẩy nhiều người cố gắng vì thành công.
She shared her aspirational vision of a better future with the community.
Cô ấy chia sẻ tầm nhìn khích lệ của một tương lai tốt đẹp với cộng đồng.
Aspirational (Noun)
Một người có khát vọng.
A person with aspirations.
She is an aspirational individual who dreams of becoming a doctor.
Cô ấy là một cá nhân có hoài bão mong muốn trở thành bác sĩ.
Many young people have aspirational goals for their future careers.
Nhiều người trẻ có mục tiêu hoài bão cho sự nghiệp tương lai của mình.
The school encourages students to be aspirational and aim high.
Trường khuyến khích học sinh trở nên có hoài bão và mục tiêu cao cả.
Từ "aspirational" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc phẩm chất liên quan đến khát vọng, mong muốn đạt được những điều tốt đẹp hơn hoặc thành công hơn trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "aspirational" có thể mô tả các sản phẩm, thương hiệu hoặc cá nhân mà người khác ngưỡng mộ hoặc khao khát trở thành. Sự sử dụng từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về động lực cá nhân và phát triển nghề nghiệp.
Từ "aspirational" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "aspirare", có nghĩa là "thở" hoặc "hướng tới". Hình thành từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để mô tả những khát vọng hoặc mục tiêu cao cả mà cá nhân hay nhóm muốn đạt được. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ những người hoặc sản phẩm có khả năng truyền cảm hứng và động lực cho người khác, thể hiện ước muốn vươn tới những giá trị tốt đẹp hơn trong cuộc sống.
Từ "aspirational" có tần suất sử dụng nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó thường được dùng để miêu tả mục tiêu, ước mơ hoặc khát vọng. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, giáo dục và phát triển bản thân. Ngoài ra, từ "aspirational" còn phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và marketing, để chỉ các thương hiệu hoặc sản phẩm hướng tới việc nâng cao sự mong muốn và giá trị của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
