Bản dịch của từ Aspirational group trong tiếng Việt
Aspirational group

Aspirational group (Noun)
Một tập hợp các cá nhân có chung ước mơ, mục tiêu hoặc giá trị tương tự.
A collection of individuals who share similar aspirations, goals, or values.
The aspirational group met weekly to discuss their shared goals.
Nhóm có khát vọng gặp nhau hàng tuần để thảo luận về mục tiêu chung.
Not every friend belongs to the aspirational group I joined.
Không phải mọi người bạn đều thuộc nhóm có khát vọng mà tôi tham gia.
Is this aspirational group focused on community service or personal growth?
Nhóm có khát vọng này tập trung vào dịch vụ cộng đồng hay phát triển cá nhân?
Một danh mục xã hội hoặc nhân khẩu học mong muốn cải thiện vị thế hoặc lối sống của họ.
A social category or demographic that seeks to improve their status or lifestyle.
The aspirational group often attends workshops for personal development.
Nhóm có khát vọng thường tham gia các buổi hội thảo phát triển cá nhân.
The aspirational group does not limit themselves to their current status.
Nhóm có khát vọng không giới hạn bản thân ở vị trí hiện tại.
Is the aspirational group actively participating in community events this year?
Nhóm có khát vọng có tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng năm nay không?
The aspirational group seeks luxury brands like Gucci and Prada.
Nhóm có khát vọng tìm kiếm các thương hiệu sang trọng như Gucci và Prada.
Many teenagers are not part of the aspirational group.
Nhiều thanh thiếu niên không thuộc nhóm có khát vọng.
Is the aspirational group interested in sustainable fashion brands?
Nhóm có khát vọng có quan tâm đến các thương hiệu thời trang bền vững không?