Bản dịch của từ Assesses trong tiếng Việt
Assesses
Assesses (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ đánh giá.
Thirdperson singular simple present indicative of assess.
The committee assesses community needs every year for social development projects.
Ủy ban đánh giá nhu cầu cộng đồng mỗi năm cho các dự án phát triển xã hội.
The survey does not assess the impact of social media on youth.
Khảo sát không đánh giá tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
How often does the government assess social welfare programs in our city?
Chính phủ đánh giá các chương trình phúc lợi xã hội ở thành phố chúng ta bao lâu một lần?
The committee assesses social programs every year for effectiveness and impact.
Ủy ban đánh giá các chương trình xã hội hàng năm về hiệu quả và tác động.
She does not assess community projects without proper data and analysis.
Cô ấy không đánh giá các dự án cộng đồng mà không có dữ liệu và phân tích thích hợp.
Dạng động từ của Assesses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assessing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp