Bản dịch của từ Asset class trong tiếng Việt

Asset class

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asset class (Noun)

ˈæsˌɛt klˈæs
ˈæsˌɛt klˈæs
01

Một nhóm tài sản có đặc điểm tương tự và chịu sự điều chỉnh của cùng một luật pháp và quy định.

A group of assets that share similar characteristics and are subject to the same laws and regulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các loại tài sản như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản, có đặc điểm và hành vi tài chính tương tự.

Categories of assets, such as stocks, bonds, and real estate, that have similar financial characteristics and behaviors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân loại giúp các nhà đầu tư hiểu các đặc điểm rủi ro và lợi nhuận của các loại đầu tư khác nhau.

A classification that helps investors understand the risk and return characteristics of different types of investments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asset class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asset class

Không có idiom phù hợp