Bản dịch của từ Asset class trong tiếng Việt
Asset class
Noun [U/C]

Asset class (Noun)
ˈæsˌɛt klˈæs
ˈæsˌɛt klˈæs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phân loại giúp các nhà đầu tư hiểu các đặc điểm rủi ro và lợi nhuận của các loại đầu tư khác nhau.
A classification that helps investors understand the risk and return characteristics of different types of investments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Asset class
Không có idiom phù hợp