Bản dịch của từ Asset stripping trong tiếng Việt
Asset stripping

Asset stripping (Noun)
Việc tiếp quản một công ty đang gặp khó khăn về tài chính và bán từng tài sản của công ty đó để kiếm lời mà không quan tâm đến tương lai của công ty.
The practice of taking over a company in financial difficulties and selling each of its assets separately at a profit without regard for the company's future.
Asset stripping can lead to job losses and economic instability.
Tàn phá tài sản có thể dẫn đến mất việc và không ổn định kinh tế.
The consequences of asset stripping can be devastating for employees.
Hậu quả của tàn phá tài sản có thể làm hại cho nhân viên.
Government regulations aim to prevent unethical asset stripping practices.
Quy định của chính phủ nhằm ngăn chặn các hành vi tàn phá tài sản không đạo đức.
Asset stripping là một thuật ngữ kinh tế chỉ hành động bán các tài sản có giá trị của một công ty, thường nhằm mục đích thu hồi vốn nhanh chóng hoặc tối đa hóa lợi nhuận từ việc tái cấu trúc doanh nghiệp. Thực hành này thường diễn ra khi một công ty đang gặp khó khăn tài chính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Cụm từ "asset stripping" xuất phát từ từ tiếng Anh "asset", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "assét", không có nghĩa là tài sản. "Stripping" lại bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "strip", nghĩa là lột bỏ hoặc gỡ bỏ. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ hành động bán tháo tài sản của một công ty nhằm thu hồi vốn. Từ nửa cuối thế kỷ 20, cụm từ đã trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự tháo gỡ giá trị tài sản và ảnh hưởng của nó đối với nền kinh tế doanh nghiệp.
Cụm từ "asset stripping" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và tài chính, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến M&A (mua bán và sáp nhập). Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, khi các thí sinh thảo luận về chiến lược kinh doanh hoặc tác động của việc quản lý tài sản. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các báo cáo phân tích tài chính và nghiên cứu về quản lý doanh nghiệp, liên quan đến hoạt động thu hồi giá trị từ tài sản của một công ty trước khi phá sản hoặc bán lại.