Bản dịch của từ Asseverates trong tiếng Việt
Asseverates

Asseverates (Verb)
The report asseverates that social media impacts youth behavior significantly.
Báo cáo khẳng định rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi thanh thiếu niên.
She does not asseverate her beliefs without strong evidence to support them.
Cô ấy không khẳng định niềm tin của mình nếu không có bằng chứng mạnh mẽ.
Does the study asseverate the importance of community in social development?
Nghiên cứu có khẳng định tầm quan trọng của cộng đồng trong phát triển xã hội không?
Khẳng định một cách tích cực; khẳng định; tuyên bố một cách long trọng.
To assert positively to affirm to declare solemnly.
The mayor asseverates his commitment to improving public transportation in 2024.
Thị trưởng khẳng định cam kết của mình để cải thiện giao thông công cộng vào năm 2024.
The council does not asseverate the need for more community centers this year.
Hội đồng không khẳng định sự cần thiết cho nhiều trung tâm cộng đồng năm nay.
Does the president asseverate support for local businesses in his speech?
Tổng thống có khẳng định sự hỗ trợ cho doanh nghiệp địa phương trong bài phát biểu không?
Tuyên bố hoặc phát biểu một cách tự tin.
To declare or state with confidence.
The mayor asseverates that community safety is his top priority.
Thị trưởng khẳng định rằng an toàn cộng đồng là ưu tiên hàng đầu của ông.
She does not asseverate her opinions during social discussions.
Cô ấy không khẳng định ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.
Does the speaker asseverate the need for social change?
Diễn giả có khẳng định nhu cầu thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "asseverates" là động từ có nghĩa là khẳng định một cách mạnh mẽ hoặc tuyên bố một sự thật chính xác. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "asseverare", có nghĩa là "khẳng định". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, từ này thường ít gặp trong văn nói hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc pháp lý. Việc sử dụng "asseverates" chỉ ra sự nghiêm túc và tính chất quyết đoán trong việc trình bày thông tin.