Bản dịch của từ Asseverates trong tiếng Việt

Asseverates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asseverates (Verb)

əsˈɛvɚˌeɪts
əsˈɛvɚˌeɪts
01

Khẳng định hoặc xác nhận một tuyên bố hoặc niềm tin.

To affirm or confirm a statement or belief.

Ví dụ

The report asseverates that social media impacts youth behavior significantly.

Báo cáo khẳng định rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi thanh thiếu niên.

She does not asseverate her beliefs without strong evidence to support them.

Cô ấy không khẳng định niềm tin của mình nếu không có bằng chứng mạnh mẽ.

Does the study asseverate the importance of community in social development?

Nghiên cứu có khẳng định tầm quan trọng của cộng đồng trong phát triển xã hội không?

02

Khẳng định một cách tích cực; khẳng định; tuyên bố một cách long trọng.

To assert positively to affirm to declare solemnly.

Ví dụ

The mayor asseverates his commitment to improving public transportation in 2024.

Thị trưởng khẳng định cam kết của mình để cải thiện giao thông công cộng vào năm 2024.

The council does not asseverate the need for more community centers this year.

Hội đồng không khẳng định sự cần thiết cho nhiều trung tâm cộng đồng năm nay.

Does the president asseverate support for local businesses in his speech?

Tổng thống có khẳng định sự hỗ trợ cho doanh nghiệp địa phương trong bài phát biểu không?

03

Tuyên bố hoặc phát biểu một cách tự tin.

To declare or state with confidence.

Ví dụ

The mayor asseverates that community safety is his top priority.

Thị trưởng khẳng định rằng an toàn cộng đồng là ưu tiên hàng đầu của ông.

She does not asseverate her opinions during social discussions.

Cô ấy không khẳng định ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.

Does the speaker asseverate the need for social change?

Diễn giả có khẳng định nhu cầu thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asseverates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asseverates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.