Bản dịch của từ Assisted suicide trong tiếng Việt
Assisted suicide

Assisted suicide (Noun)
Hành động cố ý kết thúc cuộc đời của chính mình với sự giúp đỡ của người khác, điển hình là chuyên gia y tế.
The act of intentionally ending ones own life with the assistance of another person typically a medical professional.
Many countries have debated assisted suicide laws for terminally ill patients.
Nhiều quốc gia đã tranh luận về luật tự sát có trợ giúp cho bệnh nhân giai đoạn cuối.
Assisted suicide is not legal in most parts of the United States.
Tự sát có trợ giúp không hợp pháp ở hầu hết các bang của Hoa Kỳ.
Is assisted suicide a humane option for suffering individuals in society?
Tự sát có trợ giúp có phải là lựa chọn nhân đạo cho những người đau khổ trong xã hội không?
Suicide trợ giúp, hay còn gọi là tự sát có sự hỗ trợ, là hành động mà một cá nhân nhận được sự hỗ trợ từ người khác để thực hiện hành vi tự sát. Thuật ngữ này thường được thảo luận trong bối cảnh đạo đức và pháp lý, liên quan đến quyền tự quyết định của bệnh nhân mắc bệnh terminal. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có các khung pháp lý và văn hóa khác nhau về vấn đề này giữa hai khu vực.
Thuật ngữ "assisted suicide" (tự sát có sự hỗ trợ) bắt nguồn từ tiếng Latin "assistere", có nghĩa là "đứng cạnh". Từ gốc này phản ánh bản chất của hành động, nơi một cá nhân giúp đỡ một người khác trong việc kết thúc cuộc sống của mình. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các cuộc tranh luận về đạo đức và luật pháp liên quan đến quyền tự quyết và sự đau đớn. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thể hiện sự phức tạp và nhạy cảm của vấn đề tử vong nhân đạo.
Thuật ngữ "assisted suicide" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, đạo đức và y học. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc đạo đức. Tần suất xuất hiện của nó có thể không cao, nhưng tại các cuộc thảo luận về quyền tự quyết hoặc chăm sóc sức khỏe, từ này thường được nhắc đến để thảo luận các khía cạnh nhân đạo và những rủi ro tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp