Bản dịch của từ Assistive device trong tiếng Việt

Assistive device

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assistive device (Noun)

əsˈɪstɨv dɨvˈaɪs
əsˈɪstɨv dɨvˈaɪs
01

Một thiết bị giúp cá nhân thực hiện các nhiệm vụ hoặc hoạt động hàng ngày.

A piece of equipment that helps an individual perform daily tasks or activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ công nghệ hoặc công cụ nào được thiết kế để cải thiện khả năng chức năng của những người khuyết tật.

Any technology or tool designed to improve the functional capabilities of individuals with disabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vật thể hỗ trợ một người hoàn thành các nhiệm vụ có thể khó khăn do hạn chế về thể chất.

An object that aids a person in completing tasks that may be difficult due to physical limitations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assistive device cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assistive device

Không có idiom phù hợp